Trong quá trình sản xuất thuốc, việc kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn đóng vai trò quyết định đến độ an toàn và hiệu quả của sản phẩm. IPC (In-Process Control) ra đời nhằm đảm bảo mọi khâu đều đạt tiêu chuẩn trước khi đưa ra thị trường. Vậy IPC trong ngành Dược là gì và nhân viên IPC cần có những nhiệm vụ, kỹ năng nào để thực hiện tốt công việc này?
IPC trong ngành Dược là gì?
IPC viết tắt của cụm từ In-Process Control
IPC trong ngành Dược là hoạt động theo dõi và đánh giá chất lượng ở từng công đoạn trung gian của quá trình sản xuất thuốc, viết tắt của cụm từ In-Process Control. Nhờ việc kiểm soát này, sản phẩm được bảo đảm đạt yêu cầu trước khi tiếp tục bước kế tiếp hoặc đi vào giai đoạn hoàn thiện cuối cùng.
Vai trò của IPC trong ngành Dược
Dưới đây là những vai trò then chốt và ý nghĩa của IPC trong sản xuất dược phẩm:
- IPC giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm ngay từ những bước đầu, kịp thời phát hiện sai sót trong quá trình sản xuất trước khi hoàn thiện, từ đó hạn chế lỗi nghiêm trọng, tiết kiệm nguyên liệu và thời gian.
- Đảm bảo quy trình sản xuất được vận hành ổn định, tuân thủ các thông số kỹ thuật như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất nén viên, thời gian trộn,…
- Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý khắt khe như GMP, ICH, FDA; nếu thiếu IPC có thể dẫn đến vi phạm, thu hồi sản phẩm hoặc đình chỉ hoạt động.
- Cho phép điều chỉnh ngay các thông số khi phát hiện sai lệch nhỏ nhất, đồng thời nâng cao hiệu suất, giảm hao hụt và tăng năng suất sản xuất.
- Ngăn chặn việc lưu hành sản phẩm kém chất lượng, qua đó bảo vệ sức khỏe người bệnh.
- Một hệ thống IPC hiệu quả còn giúp doanh nghiệp củng cố uy tín, tạo được niềm tin với khách hàng và các cơ quan quản lý.
Các bước kiểm soát IPC trong quy trình sản xuất thuốc
Sau đây là quy trình kiểm soát IPC thường áp dụng trong sản xuất viên nén hoặc viên nang mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Kiểm soát nguyên liệu đầu vào
- Đối chiếu nhãn, bao bì, số lô, hạn dùng của nguyên liệu.
- Lấy mẫu theo phương pháp chuẩn để đưa đi kiểm nghiệm.
- Đánh giá kết quả kiểm nghiệm dựa trên độ tinh khiết, hàm lượng, vi sinh, độ ẩm,…
Bước 2: Kiểm soát giai đoạn trộn nguyên liệu
- Theo dõi thời gian và tốc độ trộn.
- Lấy mẫu tại nhiều vị trí để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng.
- Xác định độ ẩm hỗn hợp khi cần thiết.
Bước 3: Kiểm soát quá trình tạo hạt
- Đo độ ẩm và kích thước hạt.
- Quan sát khả năng chảy của hạt.
Bước 4: Kiểm soát công đoạn sấy
- Dùng thiết bị hoặc phương pháp chuẩn để đo độ ẩm còn lại sau sấy.
- Theo dõi nhiệt độ và thời gian sấy.
Bước 5: Kiểm soát khi nén viên hoặc đóng nang
- Kiểm tra khối lượng viên/nang, độ cứng, độ dày, độ mài mòn và thời gian rã.
Bước 6: Kiểm soát quá trình bao phim/bao đường
- Quan sát màu sắc, độ bóng và độ đồng đều bằng mắt thường.
- Đo độ dày lớp bao.
- Kiểm tra độ ổn định trong điều kiện bảo quản.
Bước 7: Kiểm soát khâu đóng gói
- Xem xét thông tin in trên nhãn, bao bì.
- Kiểm tra độ kín và số lượng viên trong từng hộp.
- Đảm bảo tình trạng bao bì không bị hư hỏng.
Bước 8: Ghi chép và lưu trữ dữ liệu
- Ghi nhận toàn bộ kết quả kiểm soát vào biểu mẫu.
- Lưu trữ hồ sơ phục vụ việc truy xuất lô hàng, kiểm tra nội bộ hoặc thanh tra GMP.
Nhiệm vụ của nhân viên IPC là gì?

Nhân viên IPC giữ vai trò quan trọng khi trực tiếp theo dõi và kiểm soát chất lượng
Trong quy trình sản xuất dược phẩm, nhân viên IPC giữ vai trò quan trọng khi trực tiếp theo dõi và kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn. Để thực hiện tốt vai trò này, họ phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ cụ thể, gắn liền với việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chuẩn an toàn và hiệu quả.
- Giám sát chất lượng trong từng công đoạn sản xuất: Kiểm tra nguyên liệu đầu vào, theo dõi quy trình trộn, tạo hạt, sấy, nén viên, bao phim, đóng gói… để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.
- Thực hiện lấy mẫu và kiểm nghiệm: Lấy mẫu theo quy định, tiến hành kiểm tra độ đồng đều, độ ẩm, khối lượng, độ cứng, thời gian rã,… của bán thành phẩm hoặc thành phẩm.
- Phát hiện và xử lý sai lệch kịp thời: Ghi nhận, báo cáo các bất thường trong quá trình sản xuất, phối hợp cùng bộ phận liên quan điều chỉnh thông số để đảm bảo chất lượng.
- Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn GMP, GLP, GSP và các quy định của cơ quan quản lý như Bộ Y tế, FDA, ICH.
- Ghi chép, lập và lưu trữ hồ sơ IPC: Cập nhật kết quả kiểm tra vào biểu mẫu, phục vụ cho việc truy xuất lô, thanh tra hoặc đánh giá nội bộ.
- Phối hợp với QA, QC và sản xuất để duy trì hệ thống kiểm soát chất lượng hiệu quả, giảm phế phẩm và nâng cao năng suất.
Nhân viên IPC cần có kỹ năng gì?
Nhân viên IPC trong ngành Dược không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải có nhiều kỹ năng hỗ trợ để đảm bảo công việc chính xác và hiệu quả. Cụ thể:
- Kỹ năng chuyên môn: Am hiểu GMP, GLP, GSP, quy trình sản xuất dược phẩm và các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng.
- Kỹ năng quan sát và phân tích: Phát hiện nhanh sai lệch, phân tích nguyên nhân và đưa ra đề xuất điều chỉnh kịp thời.
- Kỹ năng sử dụng thiết bị kiểm nghiệm: Thành thạo các dụng cụ đo lường, máy kiểm tra độ cứng, độ rã, độ ẩm,…
- Kỹ năng giao tiếp và phối hợp: Làm việc chặt chẽ với QA, QC và bộ phận sản xuất để xử lý sự cố và duy trì chất lượng ổn định.
- Kỹ năng quản lý hồ sơ, dữ liệu: Ghi chép, lưu trữ thông tin chính xác, phục vụ truy xuất và thanh tra GMP.
- Tư duy cẩn thận và kỷ luật cao: Làm việc tỉ mỉ, tuân thủ nghiêm ngặt quy định để tránh sai sót ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
IPC giữ vai trò trọng yếu trong việc đảm bảo chất lượng thuốc ngay từ các công đoạn sản xuất, giúp phát hiện và xử lý kịp thời sai lệch. Nhân viên IPC không chỉ giám sát, kiểm tra, ghi chép mà còn cần kỹ năng chuyên môn, quan sát và tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt. Một hệ thống IPC hiệu quả sẽ góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




