Ngành Phục hồi chức năng không chỉ là một lĩnh vực Y học mang tính nhân văn sâu sắc mà còn là kết quả của quá trình phát triển lâu dài trên toàn thế giới. Để hiểu rõ hơn về giá trị và vai trò của ngành trong chăm sóc sức khỏe hiện đại, việc tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển của Phục hồi chức năng ở Việt Nam và thế giới là điều cần thiết. Đây chính là hành trình phản ánh sự tiến bộ của Y học và khát vọng nâng cao chất lượng cuộc sống con người.
Lịch sử hình thành và phát triển ngành Phục hồi chức năng thế giới
>>>> Xem ngay: Tập phục hồi chức năng mất bao lâu? Lời khuyên giúp rút ngắn thời gian?
Giai đoạn khởi nguồn
Những tư tưởng đầu tiên về Phục hồi chức năng đã xuất hiện từ thời cổ đại. Từ khoảng 2.500 năm trước Công nguyên, người Ai Cập và Hy Lạp cổ đại đã biết sử dụng các bài tập vận động, xoa bóp, tắm khoáng và ánh sáng mặt trời để điều trị chấn thương và các bệnh về xương khớp. Nhà Y học nổi tiếng Hippocrates (460 – 370 TCN) được xem là người đặt nền móng cho khái niệm trị liệu bằng vận động, khi ông cho rằng “vận động là yếu tố cần thiết để duy trì sức khỏe”.
Trong thời kỳ Trung cổ, Y học châu Âu bị chi phối bởi tôn giáo, khiến các phương pháp phục hồi cơ thể ít được quan tâm. Tuy nhiên ở phương Đông, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, các bài tập khí công, yoga và xoa bóp trị liệu vẫn được duy trì, góp phần hình thành những nền tảng ban đầu của Phục hồi chức năng hiện đại.
Thế kỷ XIX – bước chuyển mình của Y học phục hồi
Đến thế kỷ XIX, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – kỹ thuật, Y học phục hồi bắt đầu được nghiên cứu một cách bài bản hơn. Năm 1890, tại châu Âu, các trung tâm dành cho người khuyết tật do chiến tranh hoặc tai nạn công nghiệp ra đời, tập trung vào việc huấn luyện bệnh nhân tự chăm sóc bản thân. Đây là giai đoạn đánh dấu sự hình thành của ngành vật lý trị liệu, một nhánh quan trọng trong Phục hồi chức năng.
Các kỹ thuật như xoa bóp Y học, vận động trị liệu và điện trị liệu được phát triển nhanh chóng. Năm 1894 tại Anh, Hiệp hội Vật lý trị liệu đầu tiên được thành lập, đánh dấu bước tiến lớn trong việc chuyên môn hóa lĩnh vực này.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai – giai đoạn bùng nổ của ngành
Hai cuộc Chiến tranh thế giới (1914 – 1918 và 1939 – 1945) đã khiến hàng triệu binh sĩ bị thương, mất chi, bị tổn thương thần kinh hoặc mắc rối loạn tâm lý. Nhu cầu giúp họ trở lại cuộc sống bình thường đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của ngành Phục hồi chức năng hiện đại. Từ đó, hàng loạt trung tâm PHCN Quân Y được xây dựng ở Mỹ, Anh, Đức, Pháp…
Năm 1945, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức công nhận “Phục hồi chức năng” là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe toàn diện, bên cạnh phòng bệnh, điều trị và Y tế dự phòng. Năm 1950, WHO thành lập Ủy ban Phục hồi chức năng quốc tế nhằm thúc đẩy việc đào tạo, nghiên cứu và phát triển mạng lưới PHCN trên toàn cầu.
Từ nửa sau thế kỷ XX đến nay
Từ những năm 1960, ngành PHCN không chỉ dừng lại ở điều trị Y học mà mở rộng sang lĩnh vực xã hội – giáo dục – nghề nghiệp. Nhiều quốc gia bắt đầu triển khai các chương trình “Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng” (Community-Based Rehabilitation – CBR), hướng đến hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập xã hội, tìm việc làm và nâng cao quyền lợi.
Đến thế kỷ XXI, Phục hồi chức năng ngày càng được coi trọng trong hệ thống Y tế toàn cầu. Sự phát triển của công nghệ, trí tuệ nhân tạo và robot hỗ trợ đã giúp việc điều trị trở nên hiệu quả, chính xác hơn. Các nước như Mỹ, Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc… hiện đang dẫn đầu thế giới về ứng dụng công nghệ cao trong phục hồi vận động, phục hồi sau tai biến, chấn thương và rối loạn thần kinh.
Lịch sử hình thành và phát triển ngành Phục hồi chức năng Việt Nam
>>>> Mách bạn: Logo ngành Phục hồi chức năng: Ý nghĩa và ứng dụng thực tế
Giai đoạn trước năm 1975 – khởi đầu và hình thành
Ở Việt Nam, khái niệm “Phục hồi chức năng” chỉ thực sự được biết đến từ những năm 1950 – 1960, khi đất nước còn trong thời kỳ chiến tranh. Nhu cầu điều trị cho thương binh, bệnh binh và người bị tổn thương do bom đạn đã thúc đẩy sự ra đời của các cơ sở điều trị phục hồi. Một số bệnh viện quân y ở miền Bắc đã bắt đầu triển khai các khoa Phục hồi chức năng, chủ yếu tập trung vào xoa bóp, châm cứu, tập vận động và chỉnh hình chi thể.
Đặc biệt, Bệnh viện 108 và Bệnh viện 103 là hai đơn vị tiên phong trong việc tổ chức các lớp huấn luyện kỹ thuật viên Phục hồi chức năng cho cán bộ Y tế. Tuy nhiên, thời kỳ này ngành PHCN ở Việt Nam vẫn còn non trẻ, thiếu nhân lực chuyên môn và cơ sở vật chất hạn chế.
Giai đoạn sau năm 1975 – xây dựng nền tảng ban đầu
Sau khi đất nước thống nhất, hệ thống Y tế được củng cố và mở rộng. Từ cuối thập niên 1970 đến 1980, ngành Y tế Việt Nam bắt đầu chú trọng hơn đến lĩnh vực Phục hồi chức năng. Bộ Y tế đã thành lập các khoa, trung tâm PHCN tại nhiều bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Trung ương Huế…
Năm 1982, Việt Nam chính thức tham gia chương trình “Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng” (CBR) do WHO khởi xướng. Đây được xem là dấu mốc quan trọng, đưa hoạt động Phục hồi chức năng đến gần hơn với người dân ở các vùng nông thôn và miền núi, đặc biệt là người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh.
Giai đoạn 1990 – 2010: Phát triển mạng lưới và đào tạo chuyên sâu
Từ đầu những năm 1990, nhiều trường Đại học và Cao đẳng Y khoa bắt đầu mở mã ngành đào tạo Kỹ thuật Phục hồi chức năng hoặc Vật lý trị liệu. Trường Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương và một số trường Cao đẳng Y tế địa phương là những cơ sở tiên phong trong đào tạo kỹ thuật viên PHCN.
Cùng với đó, mạng lưới các trung tâm PHCN được hình thành từ trung ương đến địa phương. Các dự án hợp tác quốc tế với tổ chức Handicap International, UNICEF, USAID… đã giúp nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ Y tế, đồng thời đưa nhiều thiết bị và công nghệ phục hồi hiện đại vào Việt Nam.
Giai đoạn này cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các hình thức phục hồi tại cộng đồng, phục hồi trẻ khuyết tật, người sau tai biến và người cao tuổi. Nhiều mô hình PHCN cấp huyện, xã được triển khai hiệu quả, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của hàng trăm nghìn người khuyết tật trên cả nước.
Giai đoạn từ 2010 đến nay – hội nhập và hiện đại hóa
Trong hơn một thập kỷ qua, ngành Phục hồi chức năng Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc. Bộ Y tế ban hành nhiều chính sách và hướng dẫn chuyên môn về PHCN, trong đó có Chiến lược phát triển Phục hồi chức năng Việt Nam giai đoạn 2021 – 2030, hướng đến việc bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ PHCN chất lượng, bình đẳng.
Nhiều bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện 108, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM đã đầu tư mạnh vào các trung tâm PHCN hiện đại, ứng dụng công nghệ robot, cảm biến chuyển động, trị liệu thủy động học… Bên cạnh đó, các trường Đại học, Cao đẳng Y tế tiếp tục mở rộng đào tạo ngành Kỹ thuật Phục hồi chức năng, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong và ngoài nước.
Ngoài hệ thống Y tế nhà nước, nhiều cơ sở phục hồi tư nhân và tổ chức phi chính phủ cũng tham gia tích cực, góp phần đa dạng hóa các mô hình chăm sóc và trị liệu. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia Đông Nam Á có tốc độ phát triển ngành PHCN nhanh, với xu hướng hội nhập mạnh mẽ cùng các nước phát triển.
Ngành Phục hồi chức năng đã trải qua chặng đường dài, từ những phương pháp trị liệu đơn giản đến hệ thống can thiệp toàn diện và hiện đại. Trên thế giới, lĩnh vực này không ngừng đổi mới nhờ sự kết hợp giữa Y học và công nghệ. Ở Việt Nam, Phục hồi chức năng ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Trong tương lai, ngành hứa hẹn tiếp tục phát triển, góp phần xây dựng xã hội hòa nhập và nhân văn.
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




