Sau chấn thương, phẫu thuật hay tai biến, nhiều người thường băn khoăn không biết quá trình tập Phục hồi chức năng sẽ kéo dài bao lâu và làm thế nào để hồi phục nhanh hơn. Thực tế, thời gian phục hồi ở mỗi người không giống nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và sự kiên trì trong tập luyện. Vậy tập Phục hồi chức năng mất bao lâu và có những cách nào giúp rút ngắn thời gian hồi phục hiệu quả nhất?
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tập Phục hồi chức năng
Mức độ tổn thương và loại bệnh lý
- Trường hợp nhẹ: Người bệnh chỉ cần phục hồi sau chấn thương nhẹ, gãy xương không biến chứng, bong gân hoặc phẫu thuật nhỏ có thể cần 2–6 tuần để trở lại sinh hoạt bình thường;
- Trường hợp trung bình: Bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp, thoát vị đĩa đệm, tổn thương dây thần kinh, có thể cần 3–6 tháng tập luyện liên tục;
- Trường hợp nặng: Người bị tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, liệt nửa người, tổn thương tủy sống… có thể phải tập phục hồi trong thời gian từ 1 năm đến suốt đời, tùy theo khả năng đáp ứng điều trị.
Thời điểm bắt đầu phục hồi
Càng bắt đầu tập sớm, khả năng hồi phục càng cao. Các nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân bắt đầu Phục hồi chức năng trong vòng 48–72 giờ sau khi tình trạng ổn định có kết quả tốt hơn so với những người trì hoãn.
Ví dụ: Bệnh nhân sau đột quỵ nếu được hướng dẫn tập vận động sớm có thể giảm nguy cơ cứng khớp, teo cơ và cải thiện khả năng đi lại nhanh hơn. Ngược lại, nếu để quá lâu, cơ bắp và thần kinh sẽ yếu đi, khiến việc tập luyện mất nhiều thời gian hơn.
Sự kiên trì và thái độ của người bệnh
Phục hồi chức năng là một hành trình dài đòi hỏi tính kiên nhẫn cao. Nếu người bệnh tập đều đặn, tuân thủ đúng hướng dẫn của kỹ thuật viên và duy trì thói quen tích cực, tốc độ phục hồi sẽ nhanh hơn đáng kể.
Ngược lại, nếu bỏ tập giữa chừng, lười vận động hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào người chăm sóc, kết quả sẽ kém, thậm chí có thể mất công sức đã đạt được trước đó.
Phương pháp và môi trường điều trị
Hiện nay, các cơ sở Y tế hiện đại ứng dụng nhiều phương pháp phục hồi tiên tiến như robot hỗ trợ vận động, cảm biến sinh học, trị liệu bằng sóng xung kích hoặc thủy trị liệu. Những công nghệ này giúp rút ngắn thời gian tập luyện và tăng hiệu quả phục hồi.
Ngoài ra, môi trường điều trị thân thiện, có sự phối hợp giữa Bác sĩ, kỹ thuật viên và gia đình cũng đóng vai trò lớn trong việc giúp người bệnh tiến bộ nhanh hơn.
Độ tuổi và thể trạng người bệnh
Tuổi tác ảnh hưởng đáng kể đến thời gian phục hồi. Người trẻ thường có khả năng tái tạo mô và sức bền tốt hơn nên phục hồi nhanh hơn so với người cao tuổi. Tuy nhiên, người lớn tuổi nếu tập luyện đều đặn và có lối sống lành mạnh vẫn có thể đạt kết quả tốt, dù tiến độ chậm hơn.
Tập Phục hồi chức năng mất bao lâu cho một số bệnh lý phổ biến?
>>>> Xem ngay: Quy trình lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân phục hồi chức năng
Thời gian tập Phục hồi chức năng thường kéo dài từ vài tuần đến vài năm, tùy theo mức độ tổn thương và khả năng đáp ứng của từng người bệnh. Tuy nhiên, con số này không cố định mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đã đề cập ở trên: Loại bệnh, tuổi tác, tinh thần, phương pháp điều trị và môi trường tập luyện. Dưới đây là một số nhóm bệnh lý phổ biến cùng thời gian phục hồi trung bình để người bệnh và gia đình có thể tham khảo và chuẩn bị tâm lý trước khi điều trị.
| Tình trạng tổn thương / Bệnh lý | Thời gian phục hồi dự kiến |
| Gãy xương tay, chân (không biến chứng) | 4 – 8 tuần |
| Sau phẫu thuật thay khớp gối hoặc khớp háng | 3 – 6 tháng |
| Tai biến mạch máu não (liệt nhẹ) | 6 tháng – 1 năm |
| Chấn thương tủy sống | 1 – 3 năm hoặc dài hơn |
| Thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa | 2 – 4 tháng |
| Bại não, liệt do tổn thương thần kinh trung ương | Cần phục hồi lâu dài, có thể suốt đời |
| Sau phẫu thuật tim, phổi, ổ bụng lớn | 1 – 3 tháng |
Các mốc trên chỉ mang tính tham khảo, bởi tiến trình thực tế của mỗi người có thể khác nhau. Một số bệnh nhân phục hồi nhanh hơn mong đợi, trong khi một số khác cần thêm thời gian để thích ứng và cải thiện dần dần.
Quy trình Phục hồi chức năng qua từng giai đoạn
Giai đoạn 1: Phục hồi sớm (1–2 tuần đầu)
Giai đoạn này tập trung vào việc ngăn ngừa biến chứng như cứng khớp, teo cơ, loét da hoặc viêm phổi. Các bài tập chủ yếu là vận động nhẹ, xoa bóp, tập thở, co duỗi cơ thụ động hoặc chủ động nhẹ. Mục tiêu là giúp cơ thể quen dần với hoạt động, duy trì tuần hoàn máu và chuẩn bị cho giai đoạn phục hồi tích cực sau đó.
Giai đoạn 2: Phục hồi tích cực (từ tuần 3 đến tháng thứ 3)
Người bệnh bắt đầu thực hiện các bài tập vận động chủ động, rèn luyện thăng bằng, đi lại, sử dụng dụng cụ hỗ trợ (gậy, khung tập đi…). Với bệnh nhân tai biến, đây là giai đoạn tập ngồi dậy, đứng và bước đi những bước đầu tiên. Cường độ tập tăng dần, kết hợp với vật lý trị liệu, điện trị liệu hoặc thủy trị liệu để kích thích cơ và thần kinh hoạt động hiệu quả hơn.
Giai đoạn 3: Phục hồi chức năng xã hội (sau 3 tháng)
Khi người bệnh đã có thể tự vận động và kiểm soát cơ thể tốt hơn, quá trình phục hồi chuyển sang giai đoạn tái hòa nhập cuộc sống. Bệnh nhân được hướng dẫn làm việc nhẹ, tập sinh hoạt hằng ngày, tham gia các hoạt động cộng đồng để phục hồi tâm lý và sự tự tin. Đây cũng là giai đoạn quan trọng giúp họ tránh tái phát, duy trì kết quả lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lời khuyên giúp rút ngắn thời gian phục hồi
>>>> Mách bạn: Các bài tập phục hồi chức năng tại nhà hiệu quả nhất
Thời gian tập Phục hồi chức năng có thể được rút ngắn đáng kể nếu người bệnh thực hiện đúng hướng dẫn và duy trì lối sống tích cực. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng giúp quá trình điều trị đạt hiệu quả tối ưu:
- Tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị: Bệnh nhân cần tập luyện đúng kỹ thuật, đủ thời lượng và theo đúng chỉ định của Bác sĩ phục hồi chức năng hoặc kỹ thuật viên. Việc tự ý bỏ buổi tập, thay đổi bài tập hay sử dụng phương pháp dân gian không rõ nguồn gốc có thể gây phản tác dụng, thậm chí làm chậm quá trình hồi phục;
- Duy trì tập luyện đều đặn hằng ngày: Phục hồi chức năng là quá trình cần sự kiên trì. Dù chỉ tập vài phút mỗi ngày nhưng đều đặn sẽ mang lại kết quả tốt hơn so với việc tập nhiều mà ngắt quãng. Khi có thể nên kết hợp thêm các hoạt động nhẹ như đi bộ, đạp xe chậm, bơi lội hoặc tập thở để tăng sức bền cho cơ thể;
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cơ thể đang trong giai đoạn tái tạo mô và phục hồi năng lượng, vì vậy cần bổ sung đầy đủ chất đạm, vitamin D, canxi, omega-3 và rau xanh. Hạn chế rượu bia, thuốc lá và thức ăn nhanh để không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và tuần hoàn máu;
- Giữ tinh thần lạc quan và chủ động: Tâm lý tích cực là “liều thuốc vô hình” nhưng vô cùng quan trọng. Người bệnh nên đặt ra mục tiêu nhỏ mỗi ngày, ghi nhận sự tiến bộ dù là rất ít để tạo động lực. Sự động viên từ gia đình, bạn bè và chuyên viên phục hồi cũng giúp họ tin tưởng hơn vào kết quả điều trị;
- Tái khám định kỳ và theo dõi tiến độ: Bác sĩ sẽ đánh giá sự tiến bộ sau mỗi giai đoạn và điều chỉnh phác đồ nếu cần. Việc tái khám đúng lịch giúp phát hiện sớm các biến chứng hoặc hạn chế để can thiệp kịp thời;
- Tập luyện trong môi trường tích cực: Không gian thoáng đãng, an toàn và có sự hướng dẫn của chuyên viên sẽ giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn. Ngoài ra, tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc lớp phục hồi cộng đồng giúp họ chia sẻ kinh nghiệm, duy trì động lực và cảm nhận sự đồng hành trong hành trình hồi phục.
Tập Phục hồi chức năng là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên trì, hợp tác và niềm tin từ cả người bệnh lẫn gia đình. Thời gian phục hồi nhanh hay chậm phụ thuộc vào mức độ tổn thương, phương pháp điều trị cũng như tinh thần của bệnh nhân. Dù chặng đường phía trước có thể nhiều thử thách nhưng với sự nỗ lực không ngừng và hướng dẫn đúng đắn từ chuyên viên Phục hồi chức năng, người bệnh hoàn toàn có thể lấy lại khả năng vận động và chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Cao đẳng Y Dược TPHCM tổng hợp




