Trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, thuốc kê đơn luôn giữ vai trò đặc biệt bởi chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ. Việc hiểu rõ thuốc kê đơn là gì, danh mục bao gồm những loại nào và quy trình bán ra sao không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người bệnh mà còn tránh được nhiều rủi ro trong quá trình điều trị. Đây cũng là kiến thức quan trọng đối với cả người sử dụng lẫn những người làm trong ngành Dược.
Thuốc kê đơn là gì?
Thuốc kê đơn là những dược phẩm chứa hoạt chất mạnh, mang lại hiệu quả điều trị cao nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng sai cách. Chính vì vậy, việc cấp phát và bán lẻ chỉ được thực hiện khi có đơn của bác sĩ, đồng thời người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn.
Theo Bộ Y tế, thuốc kê đơn được phân loại dựa trên mức độ nguy hiểm và khả năng gây nghiện, từ đó quy định cụ thể về quyền kê đơn, cấp phát và lưu hành. Mỗi nhóm đều có quy định riêng liên quan đến thời hạn kê đơn, số lượng được kê, cách bảo quản cũng như kiểm soát.
Ngoài ra, thuốc kê đơn ký hiệu là gì cũng được nhiều người quan tâm. Thuốc kê đơn thường có ký hiệu Rx in trên bao bì, bắt nguồn từ chữ Latin "Recipe", nhằm phân biệt với các loại thuốc không kê đơn vốn không mang ký hiệu này.
Danh mục thuốc kê đơn của Bộ Y tế
Theo công văn số 1517/BYT-KCB của Bộ Y tế có 30 danh mục thuốc kê đơn, bao gồm:
- Nhóm 1: Thuốc gây nghiện.
- Nhóm 2: Thuốc hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc.
- Nhóm 3: Thuốc gây mê.
- Nhóm 4: Thuốc điều trị giun chỉ, sán lá.
- Nhóm 5: Thuốc kháng sinh.
- Nhóm 6: Thuốc điều trị virus.
- Nhóm 7: Thuốc điều trị nấm.
- Nhóm 8: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid trừ Acetylsalicylic acid (Aspirin) và Paracetamol.
- Nhóm 9: Thuốc điều trị bệnh gút.
- Nhóm 10: Thuốc cấp cứu và chống độc.
- Nhóm 11: Thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch.
- Nhóm 12: Thuốc điều trị parkinson.
- Nhóm 13: Thuốc điều trị lao.
- Nhóm 14: Thuốc điều trị sốt rét.
- Nhóm 15: Thuốc điều trị đau nửa đầu (Migraine).
- Nhóm 16: Thuốc tác động lên quá trình đông máu.
- Nhóm 17: Máu, chế phẩm máu, dung dịch cao phân tử.
- Nhóm 18: Các loại thuốc tim mạch bao gồm thuốc điều trị bệnh mạch vành, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc điều trị hạ huyết áp, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống huyết khối, thuốc hạ lipid máu, thuốc điều trị suy tim.
- Nhóm 19: Thuốc dùng cho chẩn đoán.
- Nhóm 20: Thuốc lợi tiểu.
- Nhóm 21: Thuốc chống loét dạ dày: Thuốc kháng histamin H2, thuốc ức chế bơm proton.
- Nhóm 22: Hormone (corticoid, insulin và nhóm hạ đường huyết…) và nội tiết tố (trừ thuốc tránh thai).
- Nhóm 23: Huyết thanh và globulin miễn dịch.
- Nhóm 24: Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ.
- Nhóm 25: Sinh phẩm dùng chữa bệnh (trừ men tiêu hoá).
- Nhóm 26: Thuốc điều trị rối loạn cương.
- Nhóm 27: Dung dịch truyền tĩnh mạch.
- Nhóm 28: Thuốc làm co, dãn đồng tử và giảm nhãn áp.
- Nhóm 29: Thuốc cầm máu sau sinh, chống sinh non.
- Nhóm 30: Thuốc thúc đẩy sinh.
Danh mục này giúp các cơ sở Y tế, nhà thuốc và Dược sĩ có cơ sở pháp lý rõ ràng trong việc kê đơn, cấp phát và quản lý thuốc. Việc nắm vững 30 nhóm thuốc kê đơn theo quy định của Bộ Y tế sẽ góp phần quan trọng trong việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả cho người bệnh.
Quy trình bán thuốc kê đơn
Để đảm bảo an toàn cho người bệnh cũng như tuân thủ đúng quy định của Bộ Y tế, việc bán thuốc kê đơn phải trải qua một quy trình chặt chẽ. Dưới đây là các bước cụ thể từ khâu tiếp nhận đơn thuốc đến khi giao thuốc và hướng dẫn sử dụng cho khách hàng.
Bước 1: Tiếp nhận và kiểm tra thông tin đơn thuốc.
Đầu tiên, cần kiểm tra đơn thuốc theo đúng quy định tại Thông tư 52/2017:
- Ghi đầy đủ, rõ ràng và chính xác mọi thông tin có trong đơn thuốc hoặc sổ khám bệnh.
- Trường hợp bệnh nhi dưới 72 tháng tuổi, phải ghi chính xác số tháng tuổi, đồng thời bổ sung tên và số CCCD/CMT của người giám hộ hoặc người đưa trẻ đi khám.
Ghi tên thuốc theo chuẩn:
- Với thuốc có một thành phần, ghi theo tên quốc tế (DCI).
- Với thuốc có nhiều thành phần, ghi chính xác tên biệt dược.
- Nếu có thuốc độc trong đơn, phải ghi ở vị trí đầu tiên.
- Khi số lượng nhỏ hơn 10, phải ghi thêm số 0 phía trước (ví dụ: 01, 02, 03,...).
- Mỗi đơn thuốc chỉ có hiệu lực trong vòng 05 ngày kể từ ngày kê.
Kiểm tra tính hợp lý, an toàn và hiệu quả của đơn:
- Thực hiện dược lâm sàng, bao gồm kiểm tra liều lượng, tương tác thuốc, nguy cơ phản ứng bất lợi, hoặc kê trùng thuốc.
- Nếu phát hiện sai sót có thể gây nguy hại đến sức khỏe người bệnh, cần báo ngay cho người kê đơn.
- Lưu ý đặc biệt với trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc có bệnh nền.
Giải thích cho người mua, đồng thời có quyền từ chối bán trong các trường hợp:
- Đơn thuốc không hợp lệ, có sai sót hoặc không phục vụ mục đích điều trị.
- Người mua không chấp nhận hướng dẫn của Dược sĩ.
- Thuốc thuộc danh mục kê đơn nhưng lại không có đơn kèm theo.
- Mỹ phẩm hay thực phẩm chức năng bị kê vào đơn.
Bước 2: Tư vấn sử dụng thuốc.
- Tìm hiểu thêm về tình trạng bệnh, hỏi kỹ tiền sử dị ứng cũng như phản ứng bất lợi với thuốc đã từng gặp.
- Xác minh người bệnh có đang dùng thuốc khác hay không để phòng tránh tương tác nguy hại.
Bước 3: Lựa chọn thuốc.
- Với đơn thuốc ghi tên biệt dược:
- Bán đúng tên biệt dược đã kê. Nếu không có sẵn, Dược sĩ cần đánh dấu vào đơn để bệnh nhân mua ở nơi khác.
- Khi khách hàng cần tư vấn lựa chọn, Dược sĩ giới thiệu các biệt dược thay thế có cùng hoạt chất, liều lượng, công dụng, chỉ định và thông báo chi tiết kèm giá cả.
Với đơn thuốc ghi tên gốc hoặc có yêu cầu tư vấn:
Dược sĩ được phép giới thiệu biệt dược thay thế, nhưng phải cùng hoạt chất, liều dùng, dạng bào chế và công dụng. Khi tư vấn cần trình bày rõ ràng, chi tiết giá thành để khách hàng chọn lựa.
Bước 4: Lấy thuốc theo đơn.
Khi đã xác định và tư vấn xong loại thuốc phù hợp, Dược sĩ tiến hành lấy thuốc:
- Lấy đúng thuốc, cho vào bao bì kín, ghi rõ tên thuốc, cách dùng, liều lượng, thời điểm sử dụng.
- Ghi cụ thể số lượng đã bán vào đơn.
- Nếu có thay thế thuốc, cũng phải ghi rõ.
Bước 5: Thu tiền.
Sau khi hoàn tất lấy thuốc, Dược sĩ tra cứu giá, tính tổng chi phí, xuất hóa đơn và giao cho khách hàng để kiểm tra trước khi thanh toán.
Bước 6: Giao thuốc và hướng dẫn sử dụng.
Khi giao thuốc, Dược sĩ cần hướng dẫn lại chi tiết:
- Liều lượng, cách dùng, thời điểm uống.
- Các chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ có thể gặp.
- Cách bảo quản thuốc đúng cách.
- Cung cấp số điện thoại tư vấn của nhà thuốc.
- Nhắc nhở bệnh nhân dùng thuốc đúng theo liều đã được kê.
Thuốc kê đơn là nhóm dược phẩm đặc biệt, vừa mang lại hiệu quả cao trong điều trị nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu sử dụng sai cách. Việc nắm rõ danh mục và tuân thủ đúng quy trình bán thuốc không chỉ giúp bảo đảm an toàn cho người bệnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Đây là trách nhiệm chung của cả người kê đơn, Dược sĩ và người sử dụng thuốc.
Cao Đẳng Dược TPHCM tổng hợp




