Xét nghiệm là một trong những kỹ thuật chẩn đoán sức khỏe quan trọng và phổ biến hiện nay. Việc làm quen và thành thạo từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học sẽ giúp ích rất nhiều cho người học, làm việc trong lĩnh vực này, đồng thời còn hỗ trợ trong việc trao đổi và hiểu rõ hơn về các quy trình Y tế.
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm cơ bản
Các thiết bị và dụng cụ xét nghiệm
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
microscope |
Kính hiển vi |
|
test tube |
Ống nghiệm |
|
pipette |
Ống hút chất lỏng, ống nhỏ giọt |
|
stethoscope |
Ống nghe |
|
test strip |
Que thử |
|
hemocytometer |
Máy đếm tế bào máu |
|
PCR machine |
Máy PCR (máy khuếch đại luân nhiệt) |
|
DNA sequencer |
Máy giải trình tự DNA |
|
chromatograph |
Máy sắc kí |
|
flow cytometer |
Máy đếm tế bào dòng chảy |
Các loại mẫu xét nghiệm
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
blood |
Máu |
|
urine |
Nước tiểu |
|
saliva |
Nước bọt |
|
sputum |
Đờm |
|
tissue |
Mô |
|
plasma |
Huyết tương |
|
serum |
Huyết thanh |
|
amniotic fluid |
Nước ối |
|
mucosal swab |
Mẫu niêm mạc thu bằng tăm bông |
|
cerebrospinal fluid |
Dịch não tủy |
Các quy trình xét nghiệm cơ bản
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
blood collection |
Thu máu |
|
DNA extraction |
Tách chiết DNA |
|
polymerase chain reaction (PCR) |
Phản ứng chuỗi polymerase (phản ứng khuếch đại luân nhiệt) |
|
biopsy |
Sinh thiết |
|
blood typing |
Xác định nhóm máu |
|
microscopic examination |
Quan sát dưới kính hiển vi |
|
cell culture |
Nuôi cấy tế bào |
|
cell counting |
Đếm tế bào |
|
tissue staining |
Nhuộm mô |
|
gene sequencing |
Giải trình tự gen |
Học Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm chuyên sâu
Các xét nghiệm Hóa Sinh
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
glucose tolerance test |
Xét nghiệm dung nạp glucose |
|
liver function test |
Xét nghiệm chức năng gan |
|
renal function test |
Xét nghiệm chức năng thận |
|
hormonal assay |
Xét nghiệm hormone |
|
amino acid metabolism assay |
Xét nghiệm chuyển hóa axit amin |
|
oxidative stress assay |
Xét nghiệm stress oxy hóa |
|
lipid metabolism assay |
Xét nghiệm chuyển hóa lipid |
|
enzyme-linked immunosorbent assay (ELISA) |
Xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzyme |
|
immunohistochemistry test |
Xét nghiệm hoá mô miễn dịch |
Các xét nghiệm vi sinh
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
gram staining |
Nhuộm gram định danh vi khuẩn |
|
bacterial endotoxin test |
Xét nghiệm nội độc tố vi khuẩn |
|
bacterial quantification |
Định lượng vi khuẩn |
|
mycoplasma test |
Xét nghiệm mycoplasma |
|
bacterial culture test |
Xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn |
|
antibiotic sensitivity test |
Thử nghiệm độ nhạy của vi khuẩn với kháng sinh |
|
bacterial isolation |
Phân lập vi khuẩn |
|
bacterial screening |
Sàng lọc vi khuẩn |
Các xét nghiệm huyết học
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
complete blood count |
Xét nghiệm công thức máu toàn phần |
|
white blood cell count |
Đếm bạch cầu |
|
red blood cell count |
Đếm hồng cầu |
|
platelet count |
Đếm tiểu cầu |
|
blood smear |
Phết máu |
|
blood glucose test |
Xét nghiệm đường huyết |
|
blood clotting test |
Thử nghiệm đông máu |
|
basic metabolic panel |
Xét nghiệm chuyển hoá cơ bản |
|
comprehensive metabolic panel |
Xét nghiệm chuyển hoá toàn diện |
|
electrolyte panel |
Xét nghiệm chất điện giải |
Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo xét nghiệm
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
normal range |
Phạm vi bình thường |
|
abnormal |
Bất thường |
|
positive |
Dương tính |
|
negative |
Âm tính |
|
false-positive |
Dương tính giả |
|
false-negative |
Âm tính giả |
|
concentration |
Nồng độ |
|
sensitivity |
Độ nhạy |
|
specificity |
Độ đặc hiệu |
Các thuật ngữ liên quan đến quy trình xét nghiệm
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
|
calibration |
Hiệu chuẩn |
|
sterility |
Vô trùng |
|
disinfection |
Khử trùng |
|
sample handling |
Xử lý mẫu |
|
laboratory safety |
Qn toàn phòng thí nghiệm |
|
laboratory protocol |
Quy trình phòng thí nghiệm |
Giới thiệu giáo trình, sách Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
Sau đây là danh sách một số giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm được lựa chọn kỹ càng từ những nguồn tài liệu uy tín, mang tính ứng dụng cao trong việc học tập và công tác thực tiễn.
Sách Medical Terminology
Sách Medical Terminology (Thuật ngữ Y học) là tài liệu thiết yếu giúp người học nắm vững các thuật ngữ y khoa cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế và nghiên cứu. Sách giúp phân tích cấu trúc từ (tiền tố, hậu tố, gốc từ), cung cấp danh sách từ vựng trong các lĩnh vực như giải phẫu, sinh lý, chẩn đoán và điều trị.
Các điểm chính:
- Phân tích cấu trúc từ: Hướng dẫn cách giải mã và hiểu các thành phần từ;
- Từ vựng cơ bản: Cung cấp danh sách thuật ngữ chuyên ngành;
- Ứng dụng thực tế: Giúp người học sử dụng thuật ngữ khi giao tiếp với bệnh nhân và đọc tài liệu y khoa;
- Bài tập và ví dụ: Củng cố kiến thức và làm quen với thuật ngữ chuyên sâu.
Sách là công cụ hữu ích cho sinh viên y khoa, bác sĩ và nhân viên y tế, hỗ trợ họ trong việc giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường y tế.
Sách Anatomy and Physiology
Sách Anatomy and Physiology (Giải phẫu học và Sinh lý học) là tài liệu cơ bản, cung cấp kiến thức về cấu trúc và chức năng cơ thể người. Đây là nguồn tài liệu thiết yếu cho sinh viên y khoa, điều dưỡng và các chuyên gia y tế, giúp họ hiểu rõ về các hệ thống cơ thể và cách chúng vận hành.
Các nội dung chính bao gồm:
- Giải phẫu học:
- Cấu trúc cơ thể: Mô tả chi tiết các bộ phận và hệ thống như cơ xương, thần kinh, tuần hoàn, tiêu hóa, hô hấp, và các hệ thống khác;
- Phân tích cơ quan: Giải thích từ các cơ quan vĩ mô (tim, não, gan) đến cấu trúc vi mô (tế bào, mô).
- Sinh lý học:
- Chức năng cơ thể: Giải thích hoạt động của các cơ quan, từ các quá trình cơ bản như hô hấp và tuần hoàn đến các chức năng phức tạp như chuyển hóa và miễn dịch.
- Cơ chế điều hòa: Làm rõ cách các hệ thống thần kinh và nội tiết tương tác để duy trì sự ổn định cơ thể.
- Mối quan hệ giải phẫu và sinh lý: Sách nhấn mạnh sự kết nối giữa cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
- Bài tập và ví dụ minh họa: Cung cấp bài tập và ví dụ thực tế giúp người học củng cố kiến thức và ứng dụng vào thực tiễn.
Anatomy and Physiology là tài liệu không thể thiếu cho những ai học các ngành y học, sinh học và chăm sóc sức khỏe, cung cấp nền tảng vững chắc về cơ thể người và các quy trình sinh lý
Sách Medical Procedures
Sách Medical Procedures là tài liệu chuyên sâu về các thủ tục và quy trình y tế trong môi trường lâm sàng, giúp người học và chuyên gia y tế nắm vững các kỹ thuật, phương pháp chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Các nội dung chính trong sách bao gồm:
- Thủ tục y tế cơ bản:
- Chẩn đoán: Mô tả các quy trình kiểm tra như chụp X-quang, siêu âm, xét nghiệm máu và CT scan để đánh giá tình trạng bệnh;
- Điều trị: Các thủ thuật như tiêm thuốc, truyền dịch, thở máy và chăm sóc vết thương.
- Quy trình phẫu thuật và can thiệp:
- Hướng dẫn chi tiết các bước chuẩn bị, thực hiện và phục hồi sau phẫu thuật, bao gồm các kỹ thuật tối thiểu xâm lấn như nội soi.
- Chăm sóc bệnh nhân:
- Cung cấp các phương pháp chăm sóc toàn diện, từ theo dõi dấu hiệu sinh tồn đến quản lý thuốc và dinh dưỡng, cùng các kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp.
- Công nghệ y tế:
- Đề cập đến các thiết bị y tế hiện đại phục vụ cho chẩn đoán, phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân.
- An toàn trong thủ tục y tế:
- Nhấn mạnh việc thực hiện các biện pháp an toàn để giảm thiểu rủi ro, kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng ngừa sai sót trong quá trình điều trị.
Sách Medical Procedures rất hữu ích cho sinh viên y khoa, điều dưỡng, bác sĩ và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và hiểu rõ các thủ tục y tế trong môi trường lâm sàng.
Cách để học tốt Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
Để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học người học có thể áp dụng các cách dưới đây:
- Bắt đầu học từ vựng chuyên môn từ việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản như: Tên các xét nghiệm, thiết bị, bệnh lý và quy trình y học. Có thể sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng ôn tập;
- Hiểu cấu trúc từ ngữ bởi Tiếng Anh Y khoa có nhiều từ phức tạp với tiền tố, hậu tố và gốc từ đặc trưng. Việc phân tích và hiểu cấu trúc từ sẽ giúp dễ dàng áp dụng và nhận diện các thuật ngữ;
- Luyện kỹ năng nghe các bài giảng, podcast hoặc video ngành Xét nghiệm bằng Tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và làm quen với cách phát âm chính xác. Chú ý đến cách phát âm các thuật ngữ chuyên ngành để giao tiếp rõ ràng;
- Đọc tài liệu chuyên ngành, bài báo và tài liệu nghiên cứu sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các phương pháp và công cụ xét nghiệm hiện đại;
- Thực hành giao tiếp thường xuyên bằng cách vào các nhóm học trực tuyến hoặc kết nối với người bản ngữ và chuyên gia trong ngành để rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Điều này sẽ gia tăng khả năng tự tin hơn khi sử dụng Tiếng Anh trong công việc thực tế;
- Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập như Stedman’s Medical Dictionary hay Oxford Medical Dictionary sẽ là công cụ hữu ích để tra cứu và hiểu các thuật ngữ khó. Cùng với đó, các ứng dụng học từ vựng sẽ giúp củng cố kiến thức hiệu quả;
- Ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Có thể làm các bài kiểm tra trắc nghiệm hoặc nghiên cứu các tình huống thực tế để củng cố và ứng dụng kiến thức vào công việc.
Với thông tin trong bài viết trên, hy vọng bạn đọc đã có được cái nhìn tổng quan về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm Y học, cũng như những bí quyết học hiệu quả để nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực này.




