Tiếng Anh chuyên ngành Dược đóng vai trò then chốt, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, nắm vững thuật ngữ chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Cùng các thầy cô chuyên ngành Cao đẳng Dược tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược dưới đây sẽ là nền tảng quan trọng mà mỗi sinh viên ngành Dược cần trang bị.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược là gì và tầm quan trọng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm và cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực Dược học.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược thể hiện ở nhiều khía cạnh:
- Học tập và nghiên cứu: Phần lớn tài liệu, giáo trình, tạp chí quốc tế về Dược đều viết bằng tiếng Anh. Nắm vững từ vựng giúp sinh viên và Dược sĩ tiếp cận kiến thức chuẩn xác, cập nhật xu hướng mới.
- Trao đổi chuyên môn: Trong môi trường làm việc quốc tế hoặc khi làm việc với đối tác nước ngoài, vốn từ vựng chuyên ngành giúp giao tiếp rõ ràng, hạn chế sai sót, đặc biệt khi liên quan đến thuốc và sức khỏe người bệnh.
- Phát triển sự nghiệp: Khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế lớn khi xin việc tại công ty dược phẩm, bệnh viện quốc tế hay khi tham gia nghiên cứu khoa học, hội thảo.
Có thể nói, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là chìa khóa mở rộng cơ hội nghề nghiệp và hội nhập quốc tế.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược sinh viên cần biết

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược sinh viên cần biết
>>>> Giải đáp: Học dược có cần giỏi tiếng Anh không?
Từ vựng về công việc, vị trí làm việc của Dược sĩ
- Medicine: Ngành Y Dược
- Pharmacist: Dược sĩ
- Chemist: Dược sĩ
- Pharmacy: Cửa hàng thuốc (tây)
- Chemist’s: Cửa hàng thuốc (tây)
- Drugstore: Cửa hàng thuốc (tây)
- Western medicine: Tây y
- Eastern medicine: Đông Y
- Traditional medicine: Y học cổ truyền
- Herbalist: Thầy lang
- Herb: Thảo dược
- Prescribe: Kê đơn
- Prescription: Đơn thuốc
- Prescribe: Kê đơn
- Put [somebody] on [something]: Kê đơn cho ai uống thuốc gì
- License: Giấy phép (hành nghề)
- Medical ethics: Y đức
- Hospital: Bệnh viện
- Clinic: Phòng khám
Từ vựng về các loại thuốc
- Medication: Dược phẩm
- Brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
- Generic drug: Thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
- Retail drug: Thuốc bán lẻ
- Physician-administered drugs: Thuốc do Dược sĩ quản lý
- Innovator drug: Thuốc cải tiến
- Multisource drug: Thuốc đa nguồn
- Capsule: Thuốc con nhộng
- Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
- Ointment: Thuốc mỡ
- Paste: Thuốc bôi
- Powder: Thuốc bột
- Solution: Thuốc nước
- Spray: Thuốc xịt
- Suppository: Thuốc đạn ( trị táo bón)
- Syrup: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet: Thuốc viên
- Inhaler: Ống hít
Từ vựng về các triệu chứng thường gặp
- Ache: Cơn đau (đếm được)
- Have an earache: Bị đau tai
- A backache: Bị đau lưng
- Have a headache: Bị đau đầu
- Have a stomachache: Bị đau dạ dày
- Have a toothache: Bị đau răng
- Pain: Cơn đau (đếm được và không đếm được)
- Be in pain: Bị đau
- Have joint pain: Bị đau khớp
- Have an upset stomach: Bị khó chịu dạ dày/ bị đau dạ dày
- Have abdominal pain: Bị đau ở vùng bụng
- Have diarrhea: Bị tiêu chảy
- Have constipation: Bị táo bón
- Have a sore throat: Bị đau họng
- Have sore eyes: Bị đau mắt
- Have cold feet: Bị lạnh bàn chân
- Have restless leg: Bị hội chứng chân bồn chồn
- Have insomnia: Bị chứng mất ngủ
- Have a rash: Bị nổi mẩn
- Have difficulty breathing: Khó thở
- Have low blood pressure: Có huyết áp thấp
- Have high blood pressure: Có huyết áp cao
- Have a heart attack: Lên cơn đau tim
- Have an asthma attack: Lên cơn hen
- Have an allergic reaction: Lên cơn dị ứng
- Have a broken [a body part]: Bị gãy một bộ phận cơ thể nào đó
- Have a swollen [a body part]: Bị sưng một bộ phận cơ thể nào đó
- Feel dizzy: Cảm thấy chóng mặt
- Feel nauseous: Cảm thấy nôn nao, muốn nôn/ ói
- Vomit: Nôn/ ói
- Throw up: Nôn/ ói
- Puke: Nôn/ ói
- Cough: Ho
- Sneeze: Hắt xì
- Have a stuffy nose: Bị nghẹt mũi
- Have a runny nose: Bị sổ mũi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược về các chứng bệnh
- Diphtheria: Bệnh bạch hầu
- Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
- Leprosy: Bệnh phong cùi
- Influenza, flu: Bệnh cúm
- Epidemic, plague: Bệnh dịch
- Diabetes: Bệnh đái đường
- Stomachache: Bệnh đau dạ dày
- Arthralgia: Bệnh đau khớp
- Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
- Trachoma: Bệnh đau mắt hột
- Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
- Heart-disease: Bệnh đau tim
- Hepatitis: Bệnh viêm gan
- Cirrhosis: Bệnh xơ gan
- Small box: Bệnh đậu mùa
- Epilepsy: Bệnh động kinh
- Asthma: Bệnh hen suyễn
- Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
- Dysentery: Bệnh kiết lỵ
- Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao
- Gonorrhea: Bệnh lậu
- Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người
- Skin disease: Bệnh ngoài da.
- Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
- Beriberi: Bệnh tê phù
- Malaria, paludism: bệnh sốt rét
- Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
- Measles: Bệnh sởi
- Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
- Constipation: Bệnh táo bón
- Mental disease: Bệnh tâm thần
- Anemia: Bệnh thiếu máu
- Chickenpox: Bệnh thủy đậu
- Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
- Syphilis: Bệnh tim
- Hemorrhoids: Bệnh trĩ
- Cancer: Ung thư
- Tetanus: Bệnh uốn ván
- Meningitis: Bệnh viêm màng não
- Encephalitis: Bệnh viêm não
- Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
- Pneumonia: Bệnh viêm phổi
- Enteritis: Bệnh viêm ruột
Bí kíp để học tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược
>>>> Mách bạn: 5 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Dược hữu ích cho sinh viên
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập mà còn là chìa khóa để mở rộng cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế. Do đặc thù ngành Dược có nhiều thuật ngữ phức tạp, bạn cần có phương pháp học khoa học để ghi nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả. Sau đây là những bí kíp quan trọng:
Học theo chủ đề thay vì học rời rạc
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề giúp bạn dễ liên hệ kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi các thuật ngữ được đặt trong cùng bối cảnh, người học sẽ nhanh chóng hiểu và vận dụng chính xác. Đây là bí kíp hiệu quả để xây dựng vốn từ vựng chuyên sâu thay vì học rời rạc, khó hệ thống.
Kết hợp hình ảnh và ví dụ thực tế
Não bộ con người dễ ghi nhớ hình ảnh hơn chữ viết khô khan. Vì vậy, khi học từ vựng bạn có thể:
- Dùng flashcard kèm hình ảnh minh họa thuốc, dụng cụ phòng thí nghiệm hoặc quá trình sản xuất.
- Viết câu ví dụ gắn với thực tế để hiểu rõ cách dùng. Ví dụ: “Amoxicillin is a common antibiotic used to treat bacterial infections.”
Cách học này biến những thuật ngữ khô cứng thành thông tin gần gũi, dễ hình dung và giúp bạn tự tin khi sử dụng trong bối cảnh thật.
Ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Một trong những nguyên nhân khiến người học nhanh quên từ vựng là do không có kế hoạch ôn tập hợp lý. Spaced Repetition chính là giải pháp hiệu quả, giúp bạn nhớ từ lâu dài thông qua việc ôn lại theo chu kỳ: 1 ngày – 3 ngày – 1 tuần – 1 tháng…
Các ứng dụng như Anki, Quizlet đã tích hợp sẵn phương pháp này. Bạn chỉ cần nhập danh sách từ mới, phần mềm sẽ tự nhắc ôn tập theo đúng thời điểm “vàng” để trí nhớ hoạt động hiệu quả nhất.
Học từ trong tài liệu chuyên ngành thực tế
Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế luôn hiệu quả hơn học thuộc lòng. Bạn có thể bắt đầu bằng:
- Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc (leaflet) bằng tiếng Anh.
- Tìm hiểu các tiêu chuẩn GMP, GDP, GSP, GPP bằng tài liệu gốc.
- Theo dõi các bài báo khoa học hoặc tạp chí chuyên ngành quốc tế.
Cách này vừa giúp bạn mở rộng vốn từ, vừa rèn kỹ năng đọc hiểu tài liệu chuyên môn, một năng lực vô cùng cần thiết đối với Dược sĩ hiện đại.
Thực hành giao tiếp và viết lách chuyên ngành
Biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần dùng nó trong giao tiếp và viết lách để “khắc sâu” vào trí nhớ. Một số cách thực hành:
- Viết báo cáo ngắn về một loại thuốc hoặc một quy trình bào chế bằng tiếng Anh.
- Luyện thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh về dược chất, tác dụng phụ hoặc nguyên tắc bảo quản thuốc.
- Tham gia diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến về Pharmacy để trao đổi cùng bạn bè quốc tế.
Khi được áp dụng vào thực tế, từ vựng sẽ trở thành công cụ hữu ích thay vì chỉ là kiến thức lý thuyết.
Duy trì thói quen học đều đặn và kiên trì
Từ vựng ngành Dược vừa nhiều vừa khó, nếu học dồn một lúc dễ gây áp lực và mau quên. Bí quyết là:
- Đặt mục tiêu nhỏ mỗi ngày, ví dụ 5–10 từ.
- Dành 15–20 phút ôn tập thường xuyên, thay vì học quá tải trong thời gian ngắn.
- Kiên trì trong 1–2 tháng, bạn sẽ bất ngờ với khối lượng từ vựng tích lũy được.
Quan trọng nhất là biến việc học thành một phần trong thói quen hằng ngày, thay vì coi đó là nhiệm vụ nặng nề.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ giúp sinh viên học tập hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc cho con đường nghề nghiệp sau này. Khi được áp dụng đúng phương pháp, vốn từ vựng sẽ trở thành công cụ đắc lực, giúp bạn tự tin tiếp cận tài liệu quốc tế, giao tiếp chuyên môn và khẳng định năng lực trong môi trường hội nhập.
Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




