Trong ngành Hộ sinh, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành ngày càng trở nên quan trọng và gần như không thể thiếu. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hơn 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh thông dụng, giúp người học nâng cao kỹ năng chuyên môn và đáp ứng tốt các yêu cầu trong môi trường Y tế hiện đại.
Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh
Trong bối cảnh ngành Y tế hội nhập mạnh mẽ, tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh giữ vai trò giúp sinh viên và Hộ sinh tiếp cận nhanh chóng với tri thức sản khoa tiên tiến. Việc thành thạo ngôn ngữ này không chỉ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn góp phần nâng cao năng lực chăm sóc sức khỏe mẹ và bé theo chuẩn quốc tế.
- Giao tiếp hiệu quả: Hộ sinh thường xuyên làm việc trực tiếp với sản phụ, gia đình người bệnh, Bác sĩ sản khoa và nhiều chuyên gia Y tế khác. Khả năng sử dụng tiếng Anh giúp họ truyền đạt thông tin rõ ràng, đặc biệt trong các ca có yếu tố nước ngoài.
- Học hỏi và cập nhật kiến thức: Nhiều tài liệu Sản – Phụ khoa, hướng dẫn chăm sóc sau sinh hay nghiên cứu quốc tế đều được biên soạn bằng tiếng Anh. Hiểu tiếng Anh chuyên ngành giúp Hộ sinh tiếp cận kiến thức mới nhanh hơn, từ đó nâng cao chất lượng thực hành nghề.
- Thực hiện công việc chuyên môn: Trong quá trình theo dõi thai kỳ, hỗ trợ sinh nở và chăm sóc hậu sản, Hộ sinh cần nắm vững các thuật ngữ và hướng dẫn chuyên môn. Tiếng Anh giúp họ thực hiện công việc chính xác, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tiếp xúc với bệnh nhân nước ngoài.
- Phát triển nghề nghiệp: Nhiều khóa đào tạo nâng cao, chứng chỉ sản khoa hay các chương trình trao đổi quốc tế đều yêu cầu khả năng tiếng Anh. Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành là lợi thế lớn để Hộ sinh mở rộng cơ hội học tập và thăng tiến.
- Giao tiếp với sản phụ quốc tế: Số lượng sản phụ đến từ các quốc gia khác nhau đang tăng lên tại nhiều bệnh viện. Tiếng Anh chuyên ngành giúp Hộ sinh hiểu rõ nhu cầu, tư vấn phù hợp và mang lại sự hài lòng cho người bệnh.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh giúp ích cho sinh viên
Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh ngành Hộ sinh phổ biến sau đây:
Thai kỳ – Pregnancy
- Pregnancy: Thai kỳ;
- Pregnant woman: Phụ nữ mang thai;
- Fetus: Thai nhi;
- Embryo: Phôi thai;
- Gestation: Thời kỳ mang thai;
- Trimester: Tam cá nguyệt;
- Due date: Ngày dự sinh;
- Ultrasound: Siêu âm;
- Amniotic fluid: Nước ối;
- Placenta: Nhau thai;
- Umbilical cord: Dây rốn;
- Prenatal care: Chăm sóc trước sinh;
- Morning sickness: Ốm nghén;
- High-risk pregnancy: Thai kỳ nguy cơ cao;
- Blood pressure: Huyết áp;
- Weight gain: Tăng cân;
- Fetal heart rate: Nhịp tim thai;
- Kick count: Đếm cử động thai;
- Screening test: Xét nghiệm sàng lọc;
- Obstetric history: Tiền sử sản khoa.
Chuyển dạ – Labor & Delivery
- Labor: Chuyển dạ;
- Contractions: Cơn co;
- Cervical dilation: Độ mở cổ tử cung;
- Effacement: Xóa cổ tử cung;
- Delivery: Sinh nở;
- Vaginal birth: Sinh thường;
- Cesarean section (C-section): Sinh mổ;
- Birth canal: Đường sinh;
- Epidural anesthesia: Gây tê ngoài màng cứng;
- Birth position: Ngôi thai;
- Breech position: Ngôi mông;
- Induction of labor: Kích sinh;
- Natural childbirth: Sinh tự nhiên;
- Episiotomy: Rạch tầng sinh môn;
- Umbilical cord cutting: Cắt dây rốn;
- Water birth: Sinh dưới nước;
- Delivery room: Phòng sinh;
- Midwife: Nữ Hộ sinh;
- Obstetrician: Bác sĩ sản khoa;
- Pain relief: Giảm đau khi sinh.
Sau sinh – Postpartum
- Postpartum: Hậu sản;
- Postnatal care: Chăm sóc sau sinh;
- Postpartum bleeding: Sản dịch;
- Breastfeeding: Cho con bú;
- Colostrum: Sữa non;
- Lactation: Sự tiết sữa;
- Mastitis: Viêm tuyến vú;
- Uterine contraction: Co hồi tử cung;
- Postpartum depression: Trầm cảm sau sinh;
- Perineal care: Chăm sóc tầng sinh môn;
- Lochia: Sản dịch;
- Postpartum check-up: Khám sau sinh;
- Recovery: Hồi phục;
- Baby blues: Căng thẳng sau sinh;
- Skin-to-skin contact: Da kề da;
- Rooming-in: Bé ở cùng mẹ;
- Pain management: Kiểm soát đau;
- Postpartum hemorrhage: Băng huyết sau sinh;
- Breast pump: Máy hút sữa;
- Formula feeding: Nuôi bằng sữa công thức.
Trẻ sơ sinh – Newborn care
- Newborn: Trẻ sơ sinh;
- Infant: Nhũ nhi;
- Apgar score: Thang điểm Apgar;
- Neonatal care: Chăm sóc sơ sinh;
- Incubator: Lồng ấp;
- Jaundice: Vàng da;
- Birth weight: Cân nặng sơ sinh;
- Immunization: Tiêm chủng;
- Newborn screening: Sàng lọc sơ sinh;
- Umbilical stump: Cuống rốn;
- Swaddling: Quấn khăn;
- Burping: Vỗ ợ hơi;
- Bottle feeding: Cho bú bình;
- Crib: Nôi trẻ;
- Diaper rash: Hăm tã;
- Growth chart: Biểu đồ tăng trưởng;
- Pediatrician: Bác sĩ nhi;
- Respiratory distress: Khó thở sơ sinh;
- Preterm baby: Trẻ sinh non;
- Full-term baby: Trẻ đủ tháng.
Thuật ngữ Y tế – Medical & Midwifery terms
- Infection: Nhiễm trùng;
- Vital signs: Dấu hiệu sinh tồn;
- Blood test: Xét nghiệm máu;
- Medication: Thuốc;
- Health education: Giáo dục sức khỏe;
- Counseling: Tư vấn;
- Monitoring: Theo dõi;
- Examination: Khám;
- Diagnosis: Chẩn đoán;
- Treatment: Điều trị;
- Anatomy: Giải phẫu;
- Pelvis: Khung chậu;
- Hormones: Hormone;
- Blood glucose: Đường huyết;
- Blood type: Nhóm máu;
- Infection control: Kiểm soát nhiễm khuẩn;
- Medical record: Hồ sơ Y tế;
- Consent form: Phiếu đồng ý;
- Health assessment: Đánh giá sức khỏe;
- Clinical practice: Thực hành lâm sàng.
Bí kíp giúp bạn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh

Những bí kíp học hiệu quả sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức
Để học giỏi tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn phải hiểu cách ứng dụng trong tình huống thực tế. Vì vậy, việc nắm được những bí kíp học hiệu quả sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn.
- Bắt đầu từ nền tảng từ vựng chuyên ngành: Bạn nên học từ vựng theo từng nhóm chủ đề như mang thai, chuyển dạ hay chăm sóc sơ sinh để dễ ghi nhớ hơn. Việc dùng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng sẽ giúp bạn ôn tập nhanh và hiệu quả;
- Làm quen với thuật ngữ y khoa qua tài liệu thật: Đọc giáo trình, phác đồ và tài liệu hướng dẫn bằng tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với thuật ngữ chuẩn. Bạn cũng có thể xem video của WHO hoặc các kênh midwifery để nghe đúng cách phát âm;
- Luyện nghe – nói tình huống thực tế: Việc luyện nghe các cuộc hội thoại giữa Hộ sinh, Bác sĩ và sản phụ giúp bạn quen với cách giao tiếp chuyên ngành. Sau đó, hãy tập nói lại các mẫu câu để cải thiện phản xạ và phát âm;
- Học qua tình huống lâm sàng: Học thông qua các tình huống như thăm khám, theo dõi chuyển dạ hay chăm sóc hậu sản giúp bạn hiểu rõ cách dùng thuật ngữ. Phương pháp này vừa tăng vốn từ vừa nâng cao khả năng ứng dụng thực tế;
- Tận dụng tài liệu song ngữ: Đọc tài liệu tiếng Việt rồi đối chiếu với bản tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ nghĩa từ và cách sử dụng. Cách học này rất phù hợp với người mới bắt đầu vì dễ tiếp thu;
- Luyện tập mỗi ngày với thời lượng ngắn: Chỉ cần 10–15 phút mỗi ngày cũng đủ để duy trì nhịp học và cải thiện kỹ năng. Việc học đều đặn sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn nhiều so với học dồn;
- Áp dụng ngay vào công việc hoặc bài tập: Bạn có thể thử dịch tài liệu chăm sóc mẹ – bé hoặc viết ghi chú lâm sàng bằng tiếng Anh để ghi nhớ kiến thức. Áp dụng thực tế giúp bạn quen với cách diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp.
Việc trang bị hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hộ sinh không chỉ giúp sinh viên và Hộ sinh tự tin hơn trong học tập mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp và thực hành chuyên môn. Khi được kết hợp với phương pháp học phù hợp, tiếng Anh sẽ trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trên hành trình phát triển nghề nghiệp. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn chủ động chinh phục tiếng Anh chuyên ngành một cách bền vững và hiệu quả.




