Trong ngành Điều dưỡng, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng để giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu công việc trong lĩnh vực Y tế.
Tầm Quan Trọng Của tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng đóng vai trò then chốt giúp người học dễ dàng tiếp cận tri thức Y học hiện đại. Việc thành thạo ngôn ngữ này không chỉ mở rộng cơ hội việc làm mà còn nâng cao năng lực chuyên môn trong môi trường Y tế toàn cầu.
- Giao tiếp hiệu quả: Điều dưỡng viên thường xuyên cần giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp, Bác sĩ và các chuyên gia Y tế khác. Sử dụng tiếng Anh giúp họ truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
- Học hỏi và cập nhật kiến thức: Các tài liệu Y khoa, hướng dẫn và các khóa đào tạo trong ngành Điều dưỡng thường được viết bằng tiếng Anh. Biết tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên tiếp cận, nghiên cứu và cập nhật những thông tin mới nhất trong lĩnh vực Y tế.
- Thực hiện công việc chuyên môn: Điều dưỡng viên cần hiểu và thực hiện đúng các hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân, kỹ thuật điều trị và quy trình Y tế. Tiếng Anh chuyên ngành giúp họ làm việc chính xác hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với bệnh nhân quốc tế.
- Phát triển nghề nghiệp: Nhiều cơ hội thăng tiến, đào tạo nâng cao trong ngành Điều dưỡng đều yêu cầu kỹ năng tiếng Anh. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên mở rộng cơ hội học tập và công việc ở các môi trường quốc tế.
- Giao tiếp với bệnh nhân quốc tế: Ngành Điều dưỡng ngày càng có nhiều bệnh nhân đến từ các quốc gia khác nhau. Tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt và hiểu nhu cầu của bệnh nhân đến từ nhiều quốc gia.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng

Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng có vai trò rất quan trọng
>>>> Xem ngay: Danh sách các trường đào tạo ngành Cao đẳng Điều dưỡng chính quy
Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh ngành Điều dưỡng phổ biến sau đây:
Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng
- Surgery: Ngoại khoa.
- Internal medicine: Nội khoa.
- Neurosurgery: Ngoại thần kinh.
- Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
- Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình.
- Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực.
- Nuclear medicine: Y học hạt nhân.
- Preventative/preventive medicine: Y học dự phòng.
- Allergy: Dị ứng học.
- An(a)esthesiology: Chuyên khoa gây mê.
- Andrology: Nam khoa.
- Cardiology: Khoa tim.
- Dermatology: Chuyên khoa da liễu.
- Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng.
- Endocrinology: Khoa nội tiết.
- Epidemiology: Khoa dịch tễ học.
- Gastroenterology: Khoa tiêu hóa.
- Geriatrics: Lão khoa.
- Gyn(a)ecology: Phụ khoa.
- H(a)ematology: Khoa huyết học.
- Immunology: Miễn dịch học.
- Nephrology: Thận học.
- Neurology: Khoa thần kinh.
- Odontology: Khoa răng.
- Oncology: Ung thư học.
- Ophthalmology: Khoa mắt.
- Orthop(a)edics: Khoa chỉnh hình.
- Traumatology: Khoa chấn thương.
- Urology: Niệu khoa.
- Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú.
- Inpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú.
Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng
- Taking care of paperwork: Lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật).
- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân.
- Provide advice: Đưa ra lời khuyên, tư vấn.
- Follow-up care: Theo dõi, chăm sóc.
- Head nurse: Điều dưỡng, Y tá trưởng.
- Nursing home: Nhà dưỡng lão.
- Sanatorium: Viện điều dưỡng.
- Dedication: Sự cống hiến.
- A highly specialized profession: Công việc chuyên môn cao.
- Public health: Sức khỏe cộng đồng.
- Băng: Bandage.
- Bắt mạch: To feel the pulse.
- Cấp cứu: First-aid.
- Chiếu điện: X-ray.
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis.
- Điều trị: To treat, treatment.
- Khám bệnh: To examine.
- Huyết áp: Blood pressure.
- Ngất: To faint, to lose consciousness.
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Từ vựng liên quan đến bệnh tật
- Bệnh: Disease, sickness, illness.
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis.
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria.
- Bệnh dịch: Epidemic, plague.
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia.
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis.
- Bệnh kiết lỵ: Dystrex.
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough.
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu).
- Bệnh hạ cam, săng: Chancre.
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox.
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula.
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper.
- Bệnh cúm: Influenza, flu.
- Bệnh đái đường: Diabetes.
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache.
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis).
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma.
- Bệnh đau tim: Heart-disease.
- Bệnh đau gan: Hepatitis.
- Viêm gan: hepatitis.
- Xơ gan: cirrhosis.
- Bệnh đậu mùa: Small box.
- Bệnh động kinh: Epilepsy.
- Bệnh đục nhân mắt: Cataract.
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi).
- Bệnh thấp: Rheumatism.
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia).
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism.
- Bệnh thiếu máu: Anaemia.
- Bệnh màng não: Meningitis.
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis.
- Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever.
- Bệnh uốn ván: Tetanus.
- Bệnh hen (suyễn): Asthma.
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease.
- Bệnh lậu: Blennorrhagia.
- Bệnh mạn tính: Chronic disease.
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus).
- Bệnh phù thũng: Beriberi.
- Bệnh Sida: AIDS.
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever.
- Bệnh sởi: Measles.
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis.
- Bệnh táo: Constipation Bệnh.
- Tâm thần: Mental disease.
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever).
- Bệnh tim: Syphilis.
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid.
- Bệnh ung thư: Cancer.
- Bệnh viêm não: Encephalitis.
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia.
- Bệnh viêm ruột: Enteritis.
- Bệnh viêm tim: Carditis.
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry.
- Bệnh lý: Pathology.
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS.
- Cảm: To have a cold, to catch cold.
- Cấp tính (bệnh): Acute disease.
- Chóng mặt: Giddy.
- Dị ứng: Allergy.
- Đau âm ỉ: Dull ache.
- Đau họng: Sore throat.
- Đau buốt, chói: Acute pain.
- Đau tay: To have pain in the hand.
- Đau răng: Toothache.
- Đau tai: Earache.
- Đau tim: Heart complaint.
- Điều trị học: Therapeutics.
- Giun đũa: Ascaris.
- Ngộ độc: Poisoning.
- Chứng: HYsteria Hysteria.
- Khối u: Tumour.
- Loét, ung nhọt: Ulcer.
Bí kíp để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Sinh viên cần có những phương pháp học tập phù hợp
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng, bạn cần kết hợp giữa việc nắm vững kiến thức ngôn ngữ và rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số bí kíp hữu ích giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập:
- Xây nền tảng tiếng Anh cơ bản thật chắc: Trước khi học chuyên ngành, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ pháp, từ vựng và các mẫu câu thông dụng. Đây là bước đệm giúp bạn dễ dàng tiếp cận các thuật ngữ Y khoa phức tạp hơn.
- Học từ vựng chuyên ngành theo chủ đề: Chia nhỏ các nhóm từ vựng như: bộ phận cơ thể, dụng cụ Y tế, bệnh lý, quy trình chăm sóc bệnh nhân… Việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng dễ dàng hơn trong thực tế.
- Thực hành qua tình huống thực tế: Thường xuyên luyện nói qua các tình huống giả định như hướng dẫn bệnh nhân, hỏi thăm sức khỏe, ghi chép hồ sơ… Điều này giúp bạn phản xạ nhanh và tự tin hơn khi làm việc với bệnh nhân nước ngoài.
- Xem tài liệu, video và phim về Y khoa bằng tiếng Anh: Đây là cách học tự nhiên, giúp bạn quen với cách phát âm, giọng nói và cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường Y tế thực tế.
- Tham gia nhóm học hoặc khóa học chuyên sâu: Học cùng bạn bè hoặc tham gia lớp học tiếng Anh Y khoa giúp bạn có môi trường luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi và chia sẻ kinh nghiệm.
- Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Hãy duy trì thói quen ghi chép các thuật ngữ mới cùng với ví dụ minh họa. Việc ôn lại định kỳ sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Việc thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ ngữ này vào thực tế sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn, đồng thời nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, sẵn sàng trở thành một Điều dưỡng viên chuyên nghiệp và hội nhập toàn cầu.
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




