Trong ngành Điều dưỡng, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng để giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu công việc trong lĩnh vực Y tế.
Tầm Quan Trọng Của tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng
Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng rất quan trọng bởi vì:
- Giao tiếp hiệu quả: Điều dưỡng viên thường xuyên cần giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp, bác sĩ và các chuyên gia Y tế khác. Sử dụng tiếng Anh giúp họ truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
- Học hỏi và cập nhật kiến thức: Các tài liệu Y khoa, hướng dẫn và các khóa đào tạo trong ngành Điều dưỡng thường được viết bằng tiếng Anh. Biết tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên tiếp cận, nghiên cứu và cập nhật những thông tin mới nhất trong lĩnh vực Y tế.
- Thực hiện công việc chuyên môn: Điều dưỡng viên cần hiểu và thực hiện đúng các hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân, kỹ thuật điều trị và quy trình Y tế. Tiếng Anh chuyên ngành giúp họ làm việc chính xác hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với bệnh nhân quốc tế.
- Phát triển nghề nghiệp: Nhiều cơ hội thăng tiến, đào tạo nâng cao trong ngành Điều dưỡng đều yêu cầu kỹ năng tiếng Anh. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên mở rộng cơ hội học tập và công việc ở các môi trường quốc tế.
- Giao tiếp với bệnh nhân quốc tế: Ngành Điều dưỡng ngày càng có nhiều bệnh nhân đến từ các quốc gia khác nhau. Tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt và hiểu nhu cầu của bệnh nhân đến từ nhiều quốc gia.
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng
>>>> Xem ngay: Danh sách các trường đào tạo ngành Cao đẳng Điều dưỡng chính quy
Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh ngành Điều dưỡng phổ biến sau đây:
Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng
- Surgery: Ngoại khoa
- Internal medicine: Nội khoa
- Neurosurgery: Ngoại thần kinh
- Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
- Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình.
- Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
- Nuclear medicine: Y học hạt nhân
- Preventative/preventive medicine: Y học dự phòng
- Allergy: Dị ứng học
- An(a)esthesiology: Chuyên khoa gây mê
- Andrology: Nam khoa
- Cardiology: Khoa tim
- Dermatology: Chuyên khoa da liễu
- Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
- Endocrinology: Khoa nội tiết
- Epidemiology: Khoa dịch tễ học
- Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
- Geriatrics: Lão khoa.
- Gyn(a)ecology: Phụ khoa
- H(a)ematology: Khoa huyết học
- Immunology: Miễn dịch học
- Nephrology: Thận học
- Neurology: Khoa thần kinh
- Odontology: Khoa răng
- Oncology: Ung thư học
- Ophthalmology: Khoa mắt
- Orthop(a)edics: Khoa chỉnh hình
- Traumatology: Khoa chấn thương
- Urology: Niệu khoa
- Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
- Inpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng
- Taking care of paperwork: Lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật)
- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân
- Provide advice: Đưa ra lời khuyên, tư vấn
- Follow-up care: Theo dõi, chăm sóc
- Head nurse: Điều dưỡng, Y tá trưởng
- Nursing home: Nhà dưỡng lão
- Sanatorium: Viện điều dưỡng
- Dedication: Sự cống hiến
- A highly specialized profession: Công việc chuyên môn cao
- Public health: Sức khỏe cộng đồng
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Cấp cứu: First-aid
- Chiếu điện: X-ray
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Điều trị: To treat, treatment
- Khám bệnh: To examine
- Huyết áp: Blood pressure
- Ngất: To faint, to lose consciousness
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Từ vựng liên quan đến bệnh tật
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh kiết lỵ: Dystrex
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
- Bệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau tim: Heart-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
- Viêm gan: hepatitis
- Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh đục nhân mắt: Cataract
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh mạn tính: Chronic disease
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation Bệnh
- Tâm thần: Mental disease
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau họng: Sore throat
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Earache
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị học: Therapeutics
- Giun đũa: Ascaris
- Ngộ độc: Poisoning
- Chứng: HYsteria Hysteria
- Khối u: Tumour
- Loét, ung nhọt: Ulcer
Bí kíp để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Việc học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng không phải lúc nào cũng dễ dàng, đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp học tập phù hợp và áp dụng thực tế. Dưới đây là những bí kíp dành cho bạn.
Thực hành giao tiếp thực tế
- Tham gia các buổi hội thoại, thảo luận nhóm về các tình huống lâm sàng, chăm sóc bệnh nhân.
- Giao tiếp với đồng nghiệp, bệnh nhân quốc tế để rèn luyện phản xạ và kỹ năng nói.
Đọc tài liệu chuyên môn bằng tiếng Anh
- Đọc sách báo, bài báo nghiên cứu, hướng dẫn Y tế bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng hiểu và ứng dụng kiến thức.
- Tập đọc nhanh các hướng dẫn, tài liệu Y khoa để hiểu nội dung chính.
Luyện nghe theo tình huống
- Nghe các đoạn hội thoại, video hướng dẫn từ các bác sĩ, Điều dưỡng viên sử dụng tiếng Anh chuyên ngành.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành như BBC Learning English hoặc YouTube để luyện nghe.
Luyện viết báo cáo, ghi chú bằng tiếng Anh
- Viết các báo cáo, ghi chú về tình trạng bệnh nhân, phương pháp điều trị bằng tiếng Anh chuyên môn.
- Tham gia các lớp viết chuyên ngành để được chỉnh sửa, hướng dẫn.
Học qua các ứng dụng học tập
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng hoặc các ứng dụng học chuyên ngành Điều dưỡng.
- Học qua video, khóa học trực tuyến từ các nền tảng như Coursera, Udemy hoặc edX.
Tham gia các nhóm học tập
Tham gia các nhóm học tập hoặc câu lạc bộ học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng. Việc trao đổi kiến thức và thực hành cùng nhau sẽ giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng.
Kiểm tra và phản hồi thường xuyên
- Thường xuyên kiểm tra kiến thức của mình thông qua bài kiểm tra, bài tập tình huống Y tế bằng tiếng Anh.
- Nhận phản hồi từ giáo viên hoặc đồng nghiệp để sửa sai và cải thiện kỹ năng.
Hy vọng với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng mà Ban Tư vấn Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn đã tổng hợp trên đây sẽ là công cụ hữu ích, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc để tự tin hơn trong công việc cũng như học tập trong lĩnh vực Điều dưỡng.