Tổ chức đoàn thể | Thư viện Media | Hợp tác quốc tế
Hotline:
0287.1060.222 - 096.152.9898 - 093.851.9898
| Email:phongtuyensinhyduocsaigon@gmail.com

Tuyển sinh Cao Đẳng Điều Dưỡng năm 2025

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng

Cập nhật: 25/10/2025 15:25
Người đăng: Nguyễn Trang | 2986 lượt xem

Trong ngành Điều dưỡng, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng để giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu công việc trong lĩnh vực Y tế.

Tầm Quan Trọng Của tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng đóng vai trò then chốt giúp người học dễ dàng tiếp cận tri thức Y học hiện đại. Việc thành thạo ngôn ngữ này không chỉ mở rộng cơ hội việc làm mà còn nâng cao năng lực chuyên môn trong môi trường Y tế toàn cầu.

  • Giao tiếp hiệu quả: Điều dưỡng viên thường xuyên cần giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp, Bác sĩ và các chuyên gia Y tế khác. Sử dụng tiếng Anh giúp họ truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
  • Học hỏi và cập nhật kiến thức: Các tài liệu Y khoa, hướng dẫn và các khóa đào tạo trong ngành Điều dưỡng thường được viết bằng tiếng Anh. Biết tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên tiếp cận, nghiên cứu và cập nhật những thông tin mới nhất trong lĩnh vực Y tế.
  • Thực hiện công việc chuyên môn: Điều dưỡng viên cần hiểu và thực hiện đúng các hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân, kỹ thuật điều trị và quy trình Y tế. Tiếng Anh chuyên ngành giúp họ làm việc chính xác hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với bệnh nhân quốc tế.
  • Phát triển nghề nghiệp: Nhiều cơ hội thăng tiến, đào tạo nâng cao trong ngành Điều dưỡng đều yêu cầu kỹ năng tiếng Anh. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên mở rộng cơ hội học tập và công việc ở các môi trường quốc tế.
  • Giao tiếp với bệnh nhân quốc tế: Ngành Điều dưỡng ngày càng có nhiều bệnh nhân đến từ các quốc gia khác nhau. Tiếng Anh chuyên ngành giúp Điều dưỡng viên cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt và hiểu nhu cầu của bệnh nhân đến từ nhiều quốc gia.

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng

Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng

Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng có vai trò rất quan trọng

>>>> Xem ngay: Danh sách các trường đào tạo ngành Cao đẳng Điều dưỡng chính quy

Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh ngành Điều dưỡng phổ biến sau đây:

Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng

  • Surgery: Ngoại khoa.
  • Internal medicine: Nội khoa.
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh.
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình.
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực.
  • Nuclear medicine: Y học hạt nhân.
  • Preventative/preventive medicine: Y học dự phòng.
  • Allergy: Dị ứng học.
  • An(a)esthesiology: Chuyên khoa gây mê.
  • Andrology: Nam khoa.
  • Cardiology: Khoa tim.
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu.
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng.
  • Endocrinology: Khoa nội tiết.
  • Epidemiology: Khoa dịch tễ học.
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa.
  • Geriatrics: Lão khoa.
  • Gyn(a)ecology: Phụ khoa.
  • H(a)ematology: Khoa huyết học.
  • Immunology: Miễn dịch học.
  • Nephrology: Thận học.
  • Neurology: Khoa thần kinh.
  • Odontology: Khoa răng.
  • Oncology: Ung thư học.
  • Ophthalmology: Khoa mắt.
  • Orthop(a)edics: Khoa chỉnh hình.
  • Traumatology: Khoa chấn thương.
  • Urology: Niệu khoa.
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú.
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú.

Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng

  • Taking care of paperwork: Lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật).
  • Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân.
  • Provide advice: Đưa ra lời khuyên, tư vấn.
  • Follow-up care: Theo dõi, chăm sóc.
  • Head nurse: Điều dưỡng, Y tá trưởng.
  • Nursing home: Nhà dưỡng lão.
  • Sanatorium: Viện điều dưỡng.
  • Dedication: Sự cống hiến.
  • A highly specialized profession: Công việc chuyên môn cao.
  • Public health: Sức khỏe cộng đồng.
  • Băng: Bandage.
  • Bắt mạch: To feel the pulse.
  • Cấp cứu: First-aid.
  • Chiếu điện: X-ray.
  • Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis.
  • Điều trị: To treat, treatment.
  • Khám bệnh: To examine.
  • Huyết áp: Blood pressure.
  • Ngất: To faint, to lose consciousness.
  • Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.

Từ vựng liên quan đến bệnh tật

  • Bệnh: Disease, sickness, illness.
  • Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis.
  • Bệnh bạch hầu: Diphtheria.
  • Bệnh dịch: Epidemic, plague.
  • Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia.
  • Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis.
  • Bệnh kiết lỵ: Dystrex.
  • Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough.
  • Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu).
  • Bệnh hạ cam, săng: Chancre.
  • Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox.
  • Bệnh tràng nhạc: Scrofula.
  • Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper.
  • Bệnh cúm: Influenza, flu.
  • Bệnh đái đường: Diabetes.
  • Bệnh đau dạ dày: Stomachache.
  • Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis).
  • Bệnh đau mắt hột: Trachoma.
  • Bệnh đau tim: Heart-disease.
  • Bệnh đau gan: Hepatitis.
  • Viêm gan: hepatitis.
  • Xơ gan: cirrhosis.
  • Bệnh đậu mùa: Small box.
  • Bệnh động kinh: Epilepsy.
  • Bệnh đục nhân mắt: Cataract.
  • Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi).
  • Bệnh thấp: Rheumatism.
  • Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia).
  • Bệnh sốt rét: Malaria, paludism.
  • Bệnh thiếu máu: Anaemia.
  • Bệnh màng não: Meningitis.
  • Bệnh viêm phế quản: Bronchitis.
  • Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever.
  • Bệnh uốn ván: Tetanus.
  • Bệnh hen (suyễn): Asthma.
  • Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease.
  • Bệnh lậu: Blennorrhagia.
  • Bệnh mạn tính: Chronic disease.
  • Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus).
  • Bệnh phù thũng: Beriberi.
  • Bệnh Sida: AIDS.
  • Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever.
  • Bệnh sởi: Measles.
  • Bệnh xương khớp xương: Arthritis.
  • Bệnh táo: Constipation Bệnh.
  • Tâm thần: Mental disease.
  • Bệnh thương hàn: Typhoid (fever).
  • Bệnh tim: Syphilis.
  • Bệnh trĩ: Hemorrhoid.
  • Bệnh ung thư: Cancer.
  • Bệnh viêm não: Encephalitis.
  • Bệnh viêm phổi: Pneumonia.
  • Bệnh viêm ruột: Enteritis.
  • Bệnh viêm tim: Carditis.
  • Bệnh học tâm thần: Psychiatry.
  • Bệnh lý: Pathology.
  • Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS.
  • Cảm: To have a cold, to catch cold.
  • Cấp tính (bệnh): Acute disease.
  • Chóng mặt: Giddy.
  • Dị ứng: Allergy.
  • Đau âm ỉ: Dull ache.
  • Đau họng: Sore throat.
  • Đau buốt, chói: Acute pain.
  • Đau tay: To have pain in the hand.
  • Đau răng: Toothache.
  • Đau tai: Earache.
  • Đau tim: Heart complaint.
  • Điều trị học: Therapeutics.
  • Giun đũa: Ascaris.
  • Ngộ độc: Poisoning.
  • Chứng: HYsteria Hysteria.
  • Khối u: Tumour.
  • Loét, ung nhọt: Ulcer.

Bí kíp để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng

Sinh viên cần có những phương pháp học tập phù hợp

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng, bạn cần kết hợp giữa việc nắm vững kiến thức ngôn ngữ và rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số bí kíp hữu ích giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập:

  • Xây nền tảng tiếng Anh cơ bản thật chắc: Trước khi học chuyên ngành, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ pháp, từ vựng và các mẫu câu thông dụng. Đây là bước đệm giúp bạn dễ dàng tiếp cận các thuật ngữ Y khoa phức tạp hơn.
  • Học từ vựng chuyên ngành theo chủ đề: Chia nhỏ các nhóm từ vựng như: bộ phận cơ thể, dụng cụ Y tế, bệnh lý, quy trình chăm sóc bệnh nhân… Việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng dễ dàng hơn trong thực tế.
  • Thực hành qua tình huống thực tế: Thường xuyên luyện nói qua các tình huống giả định như hướng dẫn bệnh nhân, hỏi thăm sức khỏe, ghi chép hồ sơ… Điều này giúp bạn phản xạ nhanh và tự tin hơn khi làm việc với bệnh nhân nước ngoài.
  • Xem tài liệu, video và phim về Y khoa bằng tiếng Anh: Đây là cách học tự nhiên, giúp bạn quen với cách phát âm, giọng nói và cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường Y tế thực tế.
  • Tham gia nhóm học hoặc khóa học chuyên sâu: Học cùng bạn bè hoặc tham gia lớp học tiếng Anh Y khoa giúp bạn có môi trường luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi và chia sẻ kinh nghiệm.
  • Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Hãy duy trì thói quen ghi chép các thuật ngữ mới cùng với ví dụ minh họa. Việc ôn lại định kỳ sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Việc thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ ngữ này vào thực tế sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn, đồng thời nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, sẵn sàng trở thành một Điều dưỡng viên chuyên nghiệp và hội nhập toàn cầu.

 Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp 

 

Tin Liên quan
cao-dang-dieu-duong-tp-hcm-lay-bao-nhieu-diem Năm 2025 Cao đẳng Điều dưỡng lấy bao nhiêu điểm? Trong bối cảnh ngành Y tế ngày càng phát triển, Điều dưỡng tiếp tục là một trong những ngành học thu hút đông đảo thí sinh lựa chọn. Năm 2025, nhiều bạn quan tâm đến mức điểm chuẩn để đăng ký vào ngành Cao đẳng Điều dưỡng. Vậy năm 2025, Cao đẳng Điều dưỡng lấy bao nhiêu điểm để trúng tuyển? Cùng tham khảo bài viết ngay dưới đây. nganh-dieu-duong-hoc-may-nam Ngành Điều dưỡng học mấy năm? Top trường đào tạo chất lượng? Ngành Điều dưỡng đang ngày càng trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với những ai yêu thích công việc chăm sóc sức khỏe và muốn gắn bó lâu dài với nghề y. Một trong những câu hỏi phổ biến của các bạn thí sinh là: Ngành Điều dưỡng học mấy năm và đâu là những trường đào tạo uy tín, chất lượng? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thời gian đào tạo cũng như gợi ý các cơ sở giáo dục hàng đầu trong lĩnh vực Điều dưỡng. nganh-dieu-duong-khoi-c-co-theo-hoc-duoc-khong Ngành Điều dưỡng thi khối C được không? Trường nào đào tạo? Trong những năm gần đây, ngành Điều dưỡng trở thành lựa chọn hấp dẫn với nhiều bạn trẻ yêu thích lĩnh vực y tế và mong muốn được chăm sóc, giúp đỡ người khác. Bên cạnh các khối truyền thống như B00 hay A00, không ít thí sinh học khối C cũng băn khoăn liệu mình có thể đăng ký xét tuyển vào ngành này hay không. Vậy ngành Điều dưỡng thi khối C được không và hiện có những trường nào đào tạo? con-trai-co-hoc-cao-dang-dieu-duong-duoc-khong Nam học Điều dưỡng được không? Những lưu ý quan trọng? Trong những năm gần đây, ngành Điều dưỡng không chỉ thu hút nữ giới mà ngày càng có nhiều nam sinh quan tâm và lựa chọn theo học. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn liệu nam học Điều dưỡng có phù hợp hay không và thực tế cơ hội việc làm cho Điều dưỡng nam tại Việt Nam ra sao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này để có định hướng tốt nhất.

Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn

Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn được thành lập theo Quyết định số 935/QĐ-LĐTBXH ngày 18/07/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, với nhiệm vụ đào tạo chuyên sâu nguồn nhân lực y tế.

 Cơ sở 1: Công Viên Phần Mềm Quang Trung - Phường Trung Mỹ Tây - TPHCM

 Cơ sở 2: 1036 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Bình Hưng Hòa - TPHCM
 Tại Nha Trang: Số 75 Đường 2/4, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

  Website: caodangyduochcm.vn

  Email: Cdyduocsaigon@gmail.com

  Điện thoại: 0287.1060.222 - 096.152.9898 - 093.851.9898

  Ban tư vấn tuyển sinh: 0338293340 - 0889965366 - 0399492601

LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI
DMCA.com Protection Status
0961529898