Trong quy trình chăm sóc người bệnh, chẩn đoán điều dưỡng là bước then chốt giúp Điều dưỡng viên xác định đúng vấn đề sức khỏe và nhu cầu chăm sóc của người bệnh. Việc hiểu rõ chẩn đoán điều dưỡng là gì và nắm được các chẩn đoán thường gặp sẽ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc, hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn.
Chẩn đoán điều dưỡng là gì?
>>>> Xem ngay: 8 chuẩn đạo đức nghề nghiệp của Điều dưỡng viên
Chẩn đoán điều dưỡng là một hoạt động chuyên môn do Điều dưỡng viên thực hiện, giữ vai trò thiết yếu trong toàn bộ quy trình chăm sóc. Ở giai đoạn này, Điều dưỡng viên xác định những vấn đề sức khỏe mà người bệnh đang hoặc có thể gặp phải, đồng thời phân tích nguyên nhân gây ra tình trạng đó để đưa ra hướng chăm sóc phù hợp.
Công thức để chẩn đoán điều dưỡng = Vấn đề người bệnh gặp phải + Nguyên nhân (nếu có).
Người đảm nhiệm công tác chẩn đoán điều dưỡng cần sở hữu nền tảng kiến thức chuyên môn vững vàng cùng kinh nghiệm thực tế phong phú. Hoạt động này phải dựa trên những dấu hiệu cụ thể, có thật ở người bệnh và được trình bày ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
Phân loại chẩn đoán điều dưỡng
Phân loại chẩn đoán điều dưỡng giúp Điều dưỡng xác định đúng vấn đề, lựa chọn hướng chăm sóc phù hợp. Theo phân loại của NANDA International, chẩn đoán điều dưỡng được chia thành bốn nhóm chính:
- Chẩn đoán nhu cầu thực tại (Actual Nursing Diagnosis): Là nhận định lâm sàng về tình trạng sức khỏe hiện có của người bệnh, chẳng hạn như mệt mỏi, đau cấp tính,…
- Chẩn đoán nguy cơ (Risk Nursing Diagnosis): Xác định những vấn đề chưa xảy ra nhưng có khả năng xuất hiện trong tương lai, ví dụ: nguy cơ té ngã, nguy cơ nhiễm khuẩn,…
- Chẩn đoán thúc đẩy sức khỏe (Health Promotion Nursing Diagnosis): Đề cập đến động lực, mong muốn cải thiện sức khỏe của cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng, chẳng hạn như sẵn sàng tự chăm sóc bản thân, sẵn sàng nuôi con,…
- Chẩn đoán hội chứng (Syndrome Nursing Diagnosis): Là chẩn đoán xuất phát từ một nhóm vấn đề hoặc tình huống cụ thể, ví dụ: Hội chứng suy yếu ở người cao tuổi, hội chứng đau sau chấn thương, hội chứng kích thích bàng quang,…
Mục đích của chẩn đoán điều dưỡng
Mục đích của chẩn đoán điều dưỡng là giúp Điều dưỡng viên xác định đúng vấn đề sức khỏe của người bệnh, từ đó đưa ra kế hoạch chăm sóc phù hợp, khoa học và hiệu quả. Cụ thể, chẩn đoán điều dưỡng nhằm hướng đến các mục tiêu sau:
- Giúp sinh viên ngành Điều dưỡng rèn luyện các kỹ năng nghề nghiệp cần thiết như giao tiếp, tư duy phản biện, phân tích và giải quyết vấn đề.
- Xác định vấn đề ưu tiên của người bệnh để đưa ra hướng can thiệp phù hợp và kịp thời.
- Thống nhất ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên môn giữa các Điều dưỡng viên, bác sĩ và các bộ phận liên quan, đảm bảo phối hợp hiệu quả trong chăm sóc.
- Xây dựng mục tiêu và kết quả mong đợi, hướng tới chất lượng chăm sóc tối ưu cho người bệnh.
- Giúp Điều dưỡng viên nhận diện phản ứng của người bệnh với tình trạng sức khỏe hiện tại và tiềm ẩn, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và xử lý thích hợp.
- Là cơ sở để lượng giá chi phí điều trị, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm cho người bệnh.
Tầm quan trọng của chẩn đoán điều dưỡng
Chẩn đoán điều dưỡng giữ vai trò rất quan trọng trong quá trình chăm sóc người bệnh, là cầu nối giữa khâu thu thập dữ kiện và lập kế hoạch chăm sóc. Chẩn đoán điều dưỡng mang ý nghĩa quan trọng ở nhiều khía cạnh:
- Không chỉ chú trọng đến việc điều trị bệnh lý, chẩn đoán điều dưỡng còn giúp đánh giá phản ứng của bệnh nhân với tình trạng sức khỏe. Nhiều vấn đề không thể giải quyết chỉ bằng biện pháp Y khoa mà cần đến sự hỗ trợ chăm sóc phù hợp để cải thiện chất lượng sống và thúc đẩy quá trình hồi phục.
- Giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó Điều dưỡng viên có thể chủ động phòng ngừa hoặc kiểm soát biến chứng, đảm bảo an toàn cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị.
- Mỗi người bệnh có đặc điểm và nhu cầu chăm sóc khác nhau. Nhờ chẩn đoán điều dưỡng, Điều dưỡng viên có thể xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa, mang lại hiệu quả và sự hài lòng cao nhất.
- Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về tình trạng người bệnh, góp phần tăng cường sự phối hợp giữa bác sĩ và Điều dưỡng trong quá trình điều trị.
- Là cơ sở để Điều dưỡng viên theo dõi tiến triển của bệnh nhân, điều chỉnh các biện pháp chăm sóc phù hợp và đảm bảo đạt được các mục tiêu chăm sóc đề ra.
Các bước thực hiện chẩn đoán điều dưỡng
Các bước thực hiện chẩn đoán điều dưỡng là quá trình Điều dưỡng viên thu thập, phân tích thông tin và xác định vấn đề sức khỏe của người bệnh một cách có hệ thống. Theo quy trình chăm sóc điều dưỡng, việc chẩn đoán thường được tiến hành qua 4 bước cơ bản sau:
- Bước 1: Thu thập thông tin toàn diện từ hồ sơ Y tế, người bệnh, các kết quả xét nghiệm và quá trình quan sát lâm sàng.
- Bước 2: Phân tích, tổng hợp dữ liệu đã thu thập để xác định những vấn đề sức khỏe hiện có hoặc tiềm ẩn của người bệnh.
- Bước 3: Sử dụng hệ thống ngôn ngữ chuyên ngành chuẩn hóa để xác định loại chẩn đoán điều dưỡng, từ đó nêu rõ vấn đề trọng tâm cần can thiệp.
- Bước 4: Xác định nguyên nhân cốt lõi của vấn đề sức khỏe và đưa ra chẩn đoán chính xác, làm cơ sở xây dựng kế hoạch chăm sóc tối ưu cho người bệnh.
Ví dụ về chẩn đoán điều dưỡng
>>>> Giải đáp: Quy trình điều dưỡng là gì? 5 bước cần thực hiện?
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về chẩn đoán điều dưỡng ở một số bệnh phổ biến để các bạn có thể tham khảo:
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh đái tháo đường:
-
Tăng đường huyết (glucose máu cao).
-
Nguy cơ biến chứng bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh, bệnh thận.
-
Nguy cơ hạ đường huyết do sử dụng insulin.
-
Tê chân tay và có cảm giác kiến bò do viêm thần kinh ngoại biên.
-
Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, mệt mỏi do tăng áp lực thẩm thấu.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh viêm ruột thừa:
-
Đau bắt đầu ở vùng rốn rồi chuyển xuống vùng hố chậu phải.
-
Đau khi cử động, hắt hơi hoặc ho.
-
Cảm giác buồn nôn, chán ăn.
-
Sốt nhẹ, ớn lạnh.
-
Tiêu chảy hoặc táo bón.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh u xơ tử cung:
-
Cảm giác đau hoặc nặng nề ở vùng bụng dưới.
-
Kinh nguyệt kéo dài, rong kinh.
-
Tiểu tiện thường xuyên do u xơ chèn ép bàng quang.
-
Cảm giác đầy bụng, khó chịu.
-
Nguy cơ thiếu máu, nhiễm trùng.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh thoái hóa khớp:
-
Teo cơ do ít vận động.
-
Cứng khớp, nhất là vào buổi sáng.
-
Chi bị biến dạng do xương mọc gai, lệch trục hoặc thoát vị màng hoạt dịch.
-
Đau khớp, đặc biệt khi vận động hoặc sau khi nghỉ ngơi.
-
Hạn chế vận động do đau nhức xương khớp.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh hen phế quản:
-
Khó thở do tắc nghẽn đường thở.
-
Khò khè.
-
Nguy cơ tái phát do tiếp xúc với dị nguyên.
-
Kích thích, vật vã do thiếu khí.
-
Ho nhiều về đêm và sáng sớm.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh loét dạ dày tá tràng:
-
Buồn nôn, nôn hoặc chán ăn.
-
Dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa (máu trong phân hoặc nôn ra máu).
-
Đau bụng, đặc biệt là vùng thượng vị
-
Nguy cơ xuất huyết do ổ loét sâu.
-
Lo lắng do sợ bệnh chuyển biến xấu.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh tăng huyết áp:
-
Mất ngủ do nhức đầu.
-
Huyết áp cao trên 140/90 mmHg.
-
Hoa mắt, chóng mặt do thiếu máu não.
-
Nguy cơ nhồi máu cơ tim do tăng huyết áp.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh suy tim:
-
Khó thở, mệt mỏi, không đủ năng lượng ngay cả với hoạt động nhẹ.
-
Phù nề ở chân, mắt cá, bụng do tích tụ dịch.
-
Nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi nhiều ngay cả khi không vận động
-
Nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh tai biến mạch máu não:
-
Đau đầu dữ dội.
-
Thị lực mờ hoặc mất thị lực tạm thời ở một hoặc cả hai mắt.
-
Đột ngột yếu hoặc mất khả năng vận động ở tay, chân hoặc mặt một bên.
-
Khó khăn trong việc nói, nói ngọng hoặc không thể nói được.
-
Hay ngất xỉu hoặc chóng mặt.
-
Nguy cơ tràn dịch não, suy giảm chức năng thần kinh.
Chẩn đoán điều dưỡng bệnh lao phổi:
-
Giảm cân không rõ nguyên nhân, mất cảm giác thèm ăn.
-
Mệt mỏi, thiếu năng lượng và sức sống.
-
Nguy cơ phù phổi, tràn dịch phổi do tổn thương phổi nặng.
-
Ho thường kéo dài, có đờm, đau khi thở hoặc ho.
-
Sốt nhẹ và đổ mồ hôi vào chiều hoặc ban đêm.
Chẩn đoán điều dưỡng là một khâu không thể thiếu trong quy trình chăm sóc toàn diện, giúp Điều dưỡng viên xác định chính xác vấn đề sức khỏe, nguyên nhân và nhu cầu của người bệnh. Việc hiểu rõ bản chất, mục đích cũng như các loại chẩn đoán thường gặp không chỉ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc mà còn giúp cải thiện hiệu quả điều trị, hướng tới mục tiêu phục hồi tối ưu cho người bệnh.
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




