Ngành Điều dưỡng không chỉ giữ vai trò then chốt trong hệ thống Y tế mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái và tinh thần phục vụ con người. Để hiểu rõ hơn về vai trò và giá trị của nghề cao quý này, việc tìm hiểu lịch sử ngành Điều dưỡng trên thế giới cũng như tại Việt Nam là điều cần thiết. Qua đó, ta có thể thấy được hành trình phát triển đầy ý nghĩa của một ngành nghề gắn liền với sức khỏe và sự sống của con người.
Lịch sử ngành Điều dưỡng thế giới
Giai đoạn khởi nguyên
Từ thuở xa xưa, khi tri thức về Y học vẫn còn mơ hồ, con người đã tìm đến tín ngưỡng và các vị thần linh để cầu mong được chữa lành bệnh tật. Những ngôi đền, miếu thờ được xem là nơi linh thiêng để người dân gửi gắm niềm tin vào sự cứu rỗi của thần thánh. Chính trong bối cảnh đó, mối liên hệ sơ khai giữa Y học, Điều dưỡng và tôn giáo bắt đầu được hình thành.
- TOP 11+ trường Cao đẳng Điều dưỡng ở TPHCM tốt nhất
- Học phí Cao đẳng Điều dưỡng & Chính sách miễn giảm năm 2025
Ở thời kỳ này, các pháp sư hay thầy cúng giữ vai trò tương tự như bác sĩ, họ chữa bệnh bằng nghi lễ và cầu nguyện. Bên cạnh họ, các nữ tín đồ hoặc phụ nữ phục vụ trong đền thờ lại đảm nhiệm vai trò chăm sóc người bệnh giống như những Điều dưỡng viên đầu tiên dù chưa có danh xưng chính thức. Công việc chăm sóc lúc bấy giờ mang tính tự phát, chủ yếu dựa vào lòng nhân ái và kinh nghiệm dân gian truyền miệng chứ chưa được đào tạo bài bản.
Sau Công nguyên, lịch sử ghi nhận những người phụ nữ đầu tiên tình nguyện chăm sóc bệnh nhân. Bà Phoebe (người Hy Lạp) được xem là Điều dưỡng viên tại gia đầu tiên trong lịch sử. Đến thế kỷ IV, bà Phabiola (người La Mã) đã mở nhà riêng để điều trị và chăm sóc người bệnh, đặt nền móng cho mô hình chăm sóc Y tế tại nhà.
Từ thế kỷ XI đến XIII, cùng với sự bùng nổ của các cuộc Thập tự chinh, nhu cầu chăm sóc thương binh và người bệnh gia tăng nhanh chóng, khiến vai trò của người Điều dưỡng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nhiều bệnh viện được xây dựng để phục vụ quân đội, trong đó Điều dưỡng trở thành một phần thiết yếu. Tuy nhiên, đến thế kỷ XVI, khi chế độ nhà tù tại Anh và châu Âu bị bãi bỏ, việc tuyển chọn Điều dưỡng từ các nữ tù nhân khiến hình ảnh nghề này từng bị đánh giá thấp và gây nhiều tranh cãi.
Sự hình thành nghề Điều dưỡng hiện đại
Florence Nightingale (1820–1910) được xem là người khai sinh ngành Điều dưỡng hiện đại. Dù sinh ra trong gia đình quý tộc Anh, bà vẫn quyết tâm theo đuổi con đường chăm sóc người bệnh, bất chấp sự phản đối gay gắt của gia đình. Bà từng theo học tại bệnh viện Kaiserswerth (Đức), nơi đào tạo những người phụ nữ đầu tiên có kỹ năng chăm sóc bệnh nhân.
Trong chiến tranh Crimea (1854–1855), Nightingale cùng 38 phụ nữ khác được cử đến Thổ Nhĩ Kỳ để chăm sóc binh lính bị thương. Với sự tận tụy và khả năng tổ chức xuất sắc, bà đã cải thiện điều kiện vệ sinh trong các bệnh viện quân đội, giúp giảm tỷ lệ tử vong từ 42% xuống chỉ còn 2%. Những nghiên cứu của bà về vệ sinh, dịch tễ và chăm sóc đã trở thành nền tảng cho lý thuyết khoa học.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Nightingale nhận được 50.000 bảng Anh từ sự tri ân của binh lính và nhân dân. Bà dùng toàn bộ số tiền này để thành lập Trường Điều dưỡng Nightingale, nơi đào tạo những Điều dưỡng viên chuyên nghiệp đầu tiên, đặt nền móng cho hệ thống giáo dục ngành Điều dưỡng toàn cầu. Ngày 12/5 – ngày sinh của bà Florence Nightingale về sau được chọn là ngày Quốc tế Điều dưỡng nhằm tôn vinh những đóng góp vĩ đại của bà đối với nhân loại.
Thời kỳ phát triển mạnh mẽ của ngành Điều dưỡng
Sau Florence Nightingale, nhiều nhân vật nổi bật khác đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành. Clara Barton và Dorothea Dix đảm nhiệm vai trò giám sát quân Y trong nội chiến Hoa Kỳ, trong khi Linda Richards là người đầu tiên xây dựng hệ thống ghi chép hồ sơ bệnh án và thực hiện Y lệnh, tiền đề cho quy trình chăm sóc chuyên nghiệp sau này. Jane Addams, người nhận Giải Nobel Hòa bình năm 1931 cũng có đóng góp to lớn trong việc phát triển các hoạt động xã hội gắn liền với công tác cộng đồng.
Từ thập niên 1950 trở đi, ngành Điều dưỡng bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của nhiều học thuyết mới:
- Năm 1952, Peplau nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ giữa người bệnh và Điều dưỡng viên.
- Năm 1960, Abdellah tập trung vào kỹ năng kỹ thuật và cung cấp dịch vụ chăm sóc.
- Năm 1970, Rogers đề cao vai trò của Điều dưỡng trong việc nâng cao sức khỏe và phòng bệnh.
- Năm 1971, Dorothea Orem phát triển học thuyết “tự chăm sóc”, giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quá trình hồi phục.
- Năm 1979, Roy đưa ra mô hình thích nghi, coi bệnh nhân là một hệ thống cần điều chỉnh phù hợp với môi trường.
- Đến năm 1995, Betty Neuman giới thiệu mô hình chăm sóc toàn diện, xem xét cả yếu tố thể chất, tâm lý và xã hội.
Ngày nay, Ngành Điều dưỡng đã trở thành một ngành nghề độc lập, có hệ thống đào tạo, quy chuẩn đạo đức và học thuật riêng. Các cơ sở đào tạo Điều dưỡng được mở rộng ở hầu hết các quốc gia nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng. Ngành Điều dưỡng hiện không chỉ dừng lại ở chăm sóc cơ bản mà còn tham gia vào nghiên cứu, quản lý và hoạch định chính sách Y tế.
Lịch sử ngành Điều dưỡng Việt Nam
Trải qua nhiều biến động lịch sử từ thời phong kiến đến hiện đại, ngành Điều dưỡng Việt Nam vẫn luôn gắn liền với tiến trình phát triển của đất nước, góp phần to lớn vào công cuộc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Trước năm 1945
Ở giai đoạn này, công việc chăm sóc người bệnh chủ yếu do phụ nữ trong gia đình đảm nhận. Các bài thuốc dân gian, kinh nghiệm Y học cổ truyền được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Hai Danh Y Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác và Tuệ Tĩnh là những người đặt nền tảng cho công tác ngành Điều dưỡng và Y học Việt Nam với triết lý chữa bệnh gắn liền chăm sóc toàn diện thân – tâm – trí.
Khi thực dân Pháp xâm lược, nhiều bệnh viện được xây dựng phục vụ cho bộ máy cai trị. Người Việt chỉ được đào tạo sơ đẳng để làm phụ tá, thực hiện Y lệnh của bác sĩ Pháp, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa khái niệm “Y tá” và “Điều dưỡng”. Năm 1901, lớp Y tá nam đầu tiên được mở. Đến 1923, trường đào tạo Y tá bản xứ đầu tiên ra đời và đến 1937 mới có lớp Y tá nữ đầu tiên. Trước năm 1945, toàn Đông Dương chỉ có một trường Y khoa và một trường Hộ sinh cao cấp, cho thấy ngành Điều dưỡng Việt Nam vẫn còn rất sơ khai.
Giai đoạn 1945 – 1975
Sau Cách mạng Tháng Tám, ngành Y tế Việt Nam nhanh chóng được tổ chức lại để phục vụ kháng chiến và chăm sóc sức khỏe nhân dân. Dưới sự chỉ đạo của Đảng, đội ngũ Y tế, trong đó có lực lượng Điều dưỡng ngày càng được củng cố. Giáo sư Đỗ Xuân Hợp mở lớp Y tá đầu tiên, góp phần đào tạo nhân lực Y tế phục vụ chiến trường.
Sau năm 1954, đất nước chia cắt hai miền. Ở miền Bắc, các chương trình đào tạo Y tá được mở rộng để đáp ứng nhu cầu chiến tranh. Trong khi ở miền Nam, hệ thống Y tế được tổ chức theo mô hình Hoa Kỳ và thuật ngữ “Điều dưỡng viên” bắt đầu được sử dụng thay cho “Y tá”. Một số mốc quan trọng:
- Năm 1956: Thành lập Trường Cán sự Điều dưỡng Sài Gòn, đào tạo hệ 3 năm.
- Năm 1960: Các bệnh viện Trung ương mở lớp đào tạo Y tá trưởng.
- Năm 1973: Viện Quốc gia Y tế Công cộng mở lớp Điều dưỡng công cộng 3 năm.
- Ngoài ra còn có các khóa sơ cấp 12 tháng dành cho “tá viên Điều dưỡng” để bổ sung nhân lực nhanh chóng.
Giai đoạn sau năm 1975
Khi đất nước thống nhất, Bộ Y tế tiến hành hợp nhất hệ thống Y tế hai miền và từng bước chuyên nghiệp hóa đội ngũ Điều dưỡng. Một số dấu mốc đáng chú ý gồm:
- Năm 1982: Ban hành chức danh Y tá trưởng khoa và bệnh viện.
- Năm 1985: Đại học Y Hà Nội và Đại học Y Dược TP.HCM khai giảng khóa cử nhân Điều dưỡng đầu tiên.
- 26/10/1990: Thành lập Hội Điều dưỡng Việt Nam, đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức nghề nghiệp Điều dưỡng.
- Năm 1993: Ban hành quy định về chức trách và chế độ làm việc của Điều dưỡng viên.
- 20/12/1993: Bộ môn Điều dưỡng được thành lập tại Học viện Quân Y.
- Năm 1995: Hai trường Đại học Y lớn tiếp tục mở hệ đào tạo cử nhân Điều dưỡng.
- 22/4/2005: Bộ Nội vụ ban hành Quyết định 41/2005/QĐ-BNV, hoàn thiện khung pháp lý cho nghề Điều dưỡng.
- Năm 2012: Chính thức ban hành Chuẩn năng lực và chuẩn đạo đức nghề nghiệp Điều dưỡng Việt Nam.
Lịch sử ngành Điều dưỡng là hành trình dài đầy ý nghĩa, gắn liền với sự phát triển của Y học và nhân loại. Từ những bước đi sơ khai cho đến khi trở thành một nghề chuyên nghiệp, Điều dưỡng luôn mang trong mình giá trị của lòng nhân ái, tinh thần trách nhiệm và sự tận tụy vì con người. Tại Việt Nam, dù trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, ngành Điều dưỡng vẫn không ngừng phát triển, khẳng định vai trò quan trọng trong sự nghiệp chăm sóc và bảo vệ sức khỏe toàn dân.
Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn tổng hợp




